Định nghĩa của từ office block

office blocknoun

khối văn phòng

/ˈɒfɪs blɒk//ˈɑːfɪs blɑːk/

Thuật ngữ "office block" dùng để chỉ một tòa nhà lớn, nhiều tầng chủ yếu được sử dụng cho mục đích thương mại hoặc hành chính. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là sự bùng nổ đô thị hóa và sự trỗi dậy của bộ máy quan liêu hiện đại ở các thành phố. Khi các doanh nghiệp và tổ chức phát triển về quy mô và độ phức tạp, họ cần không gian lớn hơn, chuyên dụng để chứa các hoạt động của mình. Các kiến ​​trúc sư bắt đầu thiết kế các tòa nhà dành riêng cho mục đích văn phòng, có các đặc điểm như thang máy chung, hệ thống sưởi ấm và làm mát tập trung và biển báo bên ngoài. Thuật ngữ "block" trong bối cảnh này xuất phát từ hiện tượng quy hoạch đô thị theo dạng lưới, trong đó các con phố được bố trí theo đường thẳng và các tòa nhà được tổ chức theo các khối thống nhất. Điều này ám chỉ bản chất lặp lại hình chữ nhật của các tòa nhà văn phòng, nhằm mục đích tối đa hóa hiệu quả và chức năng. Vào những năm 1950 và 1960, thuật ngữ "office block" được công nhận rộng rãi hơn khi những đổi mới về kiến ​​trúc và kỹ thuật dẫn đến việc xây dựng các tòa nhà lớn hơn, cao hơn để sử dụng cho mục đích thương mại. Những tòa nhà này thường được đặc trưng bởi vẻ ngoài đồ sộ, hình hộp, phản ánh bản chất chức năng và phi cá nhân của cuộc sống văn phòng hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "office block" vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong quy hoạch đô thị và giới bất động sản, ám chỉ các dự án phát triển lớn được thiết kế cho mục đích thương mại hoặc hành chính. Trong khi khái niệm về khối văn phòng đã phát triển để kết hợp các công nghệ hiện đại và các nguyên tắc thiết kế, thì nguồn gốc của nó trong cảnh quan đô thị đầu thế kỷ 20 vẫn còn nguyên vẹn.

namespace
Ví dụ:
  • The towering office block in the heart of the financial district houses hundreds of corporations and thousands of professionals.

    Tòa nhà văn phòng cao tầng ở trung tâm khu tài chính là nơi làm việc của hàng trăm công ty và hàng nghìn chuyên gia.

  • The office block across the street has stunning glass facades that catch the light beautifully during sunset.

    Tòa nhà văn phòng phía bên kia đường có mặt tiền bằng kính tuyệt đẹp, đón ánh sáng đẹp tuyệt vào lúc hoàng hôn.

  • After working in the same office block for five years, Sarah found a new job in a different part of town.

    Sau khi làm việc tại cùng một tòa nhà văn phòng trong năm năm, Sarah tìm được một công việc mới ở một khu vực khác trong thị trấn.

  • The top floor of the office block offers breathtaking views of the city skyline and is a popular spot for client meetings.

    Tầng trên cùng của tòa nhà văn phòng có tầm nhìn ngoạn mục ra đường chân trời của thành phố và là địa điểm phổ biến để họp với khách hàng.

  • The construction of the new office block was met with mixed reactions from the neighborhood, with some praising its sleek design and others protesting against the loss of green space.

    Việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới đã nhận được nhiều phản ứng trái chiều từ khu phố, một số người khen ngợi thiết kế đẹp mắt của tòa nhà, số khác lại phản đối việc mất đi không gian xanh.

  • The office block's state-of-the-art conference rooms and smart buildings technology are a major draw for businesses seeking to stay ahead of the competition.

    Các phòng hội nghị hiện đại và công nghệ tòa nhà thông minh của tòa nhà văn phòng là điểm thu hút chính đối với các doanh nghiệp muốn vượt lên dẫn đầu so với đối thủ cạnh tranh.

  • The office block's cafeteria is packed during lunchtime with workers taking a break from their desks to refuel and network.

    Căng tin của tòa nhà văn phòng đông đúc vào giờ ăn trưa khi nhân viên nghỉ giải lao để nạp năng lượng và giao lưu.

  • The office block's reception area allows visitors to check in using a digital system and wait comfortably in a lounge while they're being directed to the correct floor.

    Khu vực lễ tân của tòa nhà văn phòng cho phép khách đến làm thủ tục nhận phòng bằng hệ thống kỹ thuật số và thoải mái chờ ở phòng chờ trong khi được hướng dẫn đến đúng tầng.

  • The office block's outdoor artwork, including sculptures and installations, adds to the dynamic atmosphere of the area and encourages passersby to appreciate the architectural masterpiece.

    Các tác phẩm nghệ thuật ngoài trời của tòa nhà văn phòng, bao gồm các tác phẩm điêu khắc và sắp đặt, góp phần tạo nên bầu không khí năng động của khu vực và khuyến khích người qua đường chiêm ngưỡng kiệt tác kiến ​​trúc này.

  • The office block's energy-efficient designs and commitment to sustainability make it a cornerstone of the city's efforts to reduce carbon footprint and become more eco-friendly.

    Thiết kế tiết kiệm năng lượng và cam kết về tính bền vững của khối văn phòng khiến nơi đây trở thành nền tảng cho nỗ lực giảm lượng khí thải carbon và thân thiện hơn với môi trường của thành phố.

Từ, cụm từ liên quan