Định nghĩa của từ chopping block

chopping blocknoun

thớt chặt

/ˈtʃɒpɪŋ blɒk//ˈtʃɑːpɪŋ blɑːk/

Cụm từ "chopping block" dùng để chỉ một bề mặt lớn chắc chắn dùng để cắt hoặc băm thực phẩm, thường làm bằng gỗ nặng. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi những người bán thịt sử dụng một bề mặt gỗ tương tự gọi là "block" để chuẩn bị thịt để giết mổ. Khối này, được gọi là "tủ đựng thịt", thường được đặt ở một khu vực được chỉ định của cửa hàng bán thịt gọi là "phòng thay đồ". Theo thời gian, thuật ngữ "dresser" không chỉ gắn liền với khối đựng thịt mà còn mở rộng sang các bề mặt khác có đặc điểm tương tự. Cuối cùng, thuật ngữ "chopping block" đã trở thành thuật ngữ chuẩn được sử dụng để mô tả bất kỳ bề mặt gỗ lớn nào dùng để cắt hoặc băm thực phẩm, đặc biệt là trong bối cảnh nấu ăn và chế biến thực phẩm. Vì vậy, ngày nay, khi chúng ta nói "chopping block,", hình ảnh về một bề mặt gỗ chắc chắn dùng để cắt có nguồn gốc trực tiếp từ thời điểm những người bán thịt sử dụng các bề mặt tương tự để chuẩn bị thịt để giết mổ.

namespace

a thick wooden board or block for cutting food or wood on

một tấm ván gỗ dày hoặc khối để cắt thức ăn hoặc gỗ

Từ, cụm từ liên quan

a block of wood on which a person's head was cut off as a punishment

một khối gỗ mà đầu của một người bị chặt đứt như một hình phạt

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

on the chopping block
likely to be officially stopped or cancelled suddenly; likely to lose your job or position suddenly
  • The social pain will be enormous. On the chopping block will be schools and teachers, libraries, parks and health programmes.
  • Six senators are on the chopping block.
  • I'm not going to put my head on the chopping block (= risk my job or position)!