Định nghĩa của từ block diagram

block diagramnoun

sơ đồ khối

/ˈblɒk daɪəɡræm//ˈblɑːk daɪəɡræm/

Thuật ngữ "block diagram" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực kỹ thuật điện và điện tử. Thuật ngữ này được sử dụng để biểu diễn các hệ thống, thiết bị hoặc quy trình phức tạp theo cách đơn giản hóa bằng các ký hiệu và khối đồ họa. Các khối trong sơ đồ biểu diễn các đơn vị chức năng hoặc giai đoạn của một hệ thống, được kết nối bằng các mũi tên hoặc đường thẳng để chỉ ra đầu vào, đầu ra và tương tác của chúng. Việc sử dụng sơ đồ khối giúp dễ dàng hình dung, phân tích và thiết kế các hệ thống phức tạp, giúp dễ hiểu và truyền đạt hành vi và hoạt động của hệ thống hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The block diagram of the audio system shows the separate components such as the amplifier, speakers, and input sources connected by solid lines.

    Sơ đồ khối của hệ thống âm thanh hiển thị các thành phần riêng biệt như bộ khuếch đại, loa và nguồn đầu vào được kết nối bằng các đường liền.

  • In the block diagram of the computer network, the switches, routers, and servers are represented as rectangular shapes, and the communication paths between them are shown as arrows.

    Trong sơ đồ khối của mạng máy tính, các thiết bị chuyển mạch, bộ định tuyến và máy chủ được biểu diễn bằng hình chữ nhật và đường dẫn truyền thông giữa chúng được hiển thị dưới dạng mũi tên.

  • The medical equipment manufacturer provided a block diagram to illustrate the functional components of the new MRI machine, including the magnets, gradient coils, and console.

    Nhà sản xuất thiết bị y tế đã cung cấp sơ đồ khối để minh họa các thành phần chức năng của máy MRI mới, bao gồm nam châm, cuộn dây gradient và bảng điều khiển.

  • The block diagram of the construction site crane system shows the distribution of weight and torque among the various gears, pulleys, and motors.

    Sơ đồ khối của hệ thống cần cẩu tại công trường xây dựng cho thấy sự phân bổ trọng lượng và mô-men xoắn giữa các bánh răng, puli và động cơ khác nhau.

  • The engineers presented a detailed block diagram to explain how the hydraulic system in the new excavator worked, including the pump, cylinders, and control valves.

    Các kỹ sư đã trình bày sơ đồ khối chi tiết để giải thích cách hệ thống thủy lực trong máy đào mới hoạt động, bao gồm máy bơm, xi lanh và van điều khiển.

  • The block diagram of the water filtration plant displayed the steps involved in the purification process, from pretreatment to disinfection.

    Sơ đồ khối của nhà máy lọc nước hiển thị các bước liên quan đến quá trình lọc nước, từ xử lý sơ bộ đến khử trùng.

  • The manufacturer provided a simplified block diagram to help the technicians understand the electrical connections in the new air conditioning unit.

    Nhà sản xuất đã cung cấp sơ đồ khối đơn giản hóa để giúp các kỹ thuật viên hiểu được các kết nối điện trong máy điều hòa không khí mới.

  • In the block diagram of the new traction system for trains, the components such as the power supply, converter, and motors were represented as separate blocks and connected by arrows.

    Trong sơ đồ khối của hệ thống kéo tàu hỏa mới, các thành phần như nguồn điện, bộ chuyển đổi và động cơ được biểu diễn thành các khối riêng biệt và được kết nối bằng các mũi tên.

  • The block diagram of the power grid system displayed the transmission and distribution of electricity from the sources to the users, with the transformers, substations, and lines depicted as blocks.

    Sơ đồ khối của hệ thống lưới điện hiển thị quá trình truyền tải và phân phối điện từ nguồn đến người dùng, trong đó các máy biến áp, trạm biến áp và đường dây được mô tả dưới dạng các khối.

  • The block diagram of the robotics system used in the manufacturing process showed the relationship between the sensors, actuators, and computer-controlled mechanisms.

    Sơ đồ khối của hệ thống robot được sử dụng trong quá trình sản xuất cho thấy mối quan hệ giữa các cảm biến, bộ truyền động và cơ chế điều khiển bằng máy tính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches