Định nghĩa của từ block up

block upphrasal verb

chặn lại

////

Cụm từ "block up" được dùng để mô tả quá trình định vị và cố định vật liệu xây dựng, chẳng hạn như gạch, đá hoặc các khối bê tông đúc sẵn, theo cách tạo thành một cấu trúc vững chắc. Nguồn gốc của thuật ngữ "block up" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi xây dựng bằng khối xây vững chắc là phương pháp chính để xây dựng các tòa nhà. Từ "block" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blocc", có nghĩa là một khối gỗ hoặc đá được sử dụng để xây dựng một tòa nhà. Theo thời gian, thuật ngữ "block" bắt đầu đề cập cụ thể đến các khối xây dựng được tạo ra để xây dựng các tòa nhà. Việc thêm cụm từ "up" vào "block" biểu thị quá trình định vị các khối này theo hướng thẳng đứng để tạo thành một cấu trúc. Cách sử dụng này được ghi lại sớm nhất là vào thế kỷ 15 trong các hướng dẫn xây dựng của người Anglo-Saxon, chẳng hạn như "Mason's Guide" của kiến ​​trúc sư nổi tiếng Henry Roberts. Kể từ đó, thuật ngữ "block up" vẫn là một phần quan trọng của từ điển xây dựng và kỹ thuật, đóng vai trò là thành phần quan trọng trong việc tạo ra các công trình vững chắc và bền bỉ.

namespace
Ví dụ:
  • The sewer system became blocked up due to a build-up of debris, causing flooding in the nearby streets.

    Hệ thống cống rãnh bị tắc nghẽn do rác thải tích tụ, gây ngập lụt ở các đường phố gần đó.

  • The water pipes in the old house were so old that they kept blocking up, making it an inconvenience for the residents.

    Đường ống nước trong ngôi nhà cũ đã quá cũ nên thường xuyên bị tắc nghẽn, gây bất tiện cho cư dân.

  • After a heavy downpour, the storm drains became blocked up, causing water to accumulate on the road and making it slippery for motorists.

    Sau trận mưa lớn, cống thoát nước mưa bị tắc nghẽn, khiến nước tích tụ trên đường và gây trơn trượt cho người lái xe.

  • The sink in the bathroom wouldn't drain properly because the pipes were blocked up with hair and other debris.

    Bồn rửa trong phòng tắm không thoát nước được vì đường ống bị tóc và các mảnh vụn khác làm tắc nghẽn.

  • The drainage system in the parking lot was blocked up after a tree fell and broke a sewer pipe during the storm.

    Hệ thống thoát nước ở bãi đậu xe bị tắc nghẽn sau khi một cây đổ và làm vỡ đường ống cống trong cơn bão.

  • The snow that accumulated during the winter season blocked up the driveway, making it difficult for the homeowner to leave the house.

    Tuyết tích tụ trong suốt mùa đông đã chặn lối đi, khiến chủ nhà khó có thể ra khỏi nhà.

  • The chimney became blocked up with soot and creosote, which could potentially cause a chimney fire if not cleared out.

    Ống khói bị tắc nghẽn bởi bồ hóng và creosote, có khả năng gây ra hỏa hoạn nếu không được dọn sạch.

  • The river swelled and blocked up the town's main road, causing travel chaos for residents and commuters.

    Nước sông dâng cao và chặn đường chính của thị trấn, gây ra tình trạng hỗn loạn giao thông cho người dân và người đi làm.

  • The drainage ditch near the construction site got blocked up with mud and debris, causing the site to become a muddy mess and delaying the project.

    Mương thoát nước gần công trường xây dựng bị bùn và mảnh vụn chặn lại, khiến công trường trở nên lầy lội và làm chậm tiến độ dự án.

  • The kitchen sink was blocked up again despite the homeowner's attempts to fix it, resulting in a frustrating inconvenience.

    Bồn rửa chén lại bị tắc mặc dù chủ nhà đã cố gắng sửa chữa, gây ra sự bất tiện khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan