Định nghĩa của từ apartment block

apartment blocknoun

chung cư

/əˈpɑːtmənt blɒk//əˈpɑːrtmənt blɑːk/

Thuật ngữ "apartment block" là một cách diễn đạt thường dùng trong tiếng Anh để chỉ một tòa nhà nhiều tầng được thiết kế để chứa nhiều căn hộ độc lập, được gọi là căn hộ hoặc chung cư. Loại cấu trúc nhà ở này, còn được gọi là tòa nhà có căn hộ, thường được đặc trưng bởi bố cục chung bao gồm các không gian chung như sảnh, thang máy, cầu thang và hành lang. Trong thuật ngữ kiến ​​trúc, thuật ngữ "apartment block" thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland, trong khi ở Hoa Kỳ, Canada và Úc, nó thường được gọi là "tòa nhà chung cư" hoặc đơn giản là "khu phức hợp căn hộ". Nguồn gốc của loại tòa nhà này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi đô thị hóa và công nghiệp hóa làm tăng nhu cầu về chỗ ở giá cả phải chăng, dẫn đến việc xây dựng các tòa nhà chung cư nhiều tầng để làm nơi ở cho dân cư thành thị.

namespace
Ví dụ:
  • The tall apartment block on the corner catches my eye every morning as I walk to work.

    Tòa nhà chung cư cao tầng ở góc phố luôn thu hút sự chú ý của tôi mỗi sáng khi tôi đi bộ đến nơi làm việc.

  • I am currently looking for an apartment in one of the modern blocks that have recently been built in the city center.

    Hiện tại tôi đang tìm một căn hộ tại một trong những tòa nhà hiện đại mới được xây dựng ở trung tâm thành phố.

  • The apartment block where Jane lives has a beautiful rooftop garden that all the tenants can use.

    Tòa nhà chung cư nơi Jane sống có một khu vườn trên sân thượng tuyệt đẹp mà tất cả người thuê nhà đều có thể sử dụng.

  • The sound of construction work is a constant reminder that a new apartment block is being built next door.

    Âm thanh của công trình xây dựng là lời nhắc nhở liên tục rằng một khu chung cư mới đang được xây dựng bên cạnh.

  • The apartment block where I used to live had a spacious laundry room that saved me a lot of hassle.

    Tòa nhà chung cư nơi tôi từng sống có phòng giặt rộng rãi giúp tôi tiết kiệm được nhiều công sức.

  • The developers have plans to convert an old apartment block into luxury lofts for hip urbanites.

    Các nhà phát triển có kế hoạch cải tạo một khu chung cư cũ thành căn hộ cao cấp dành cho cư dân thành thị sành điệu.

  • The windows in the apartment block on Elm Street are lined with curtains of different colors and patterns.

    Các cửa sổ trong khu chung cư trên phố Elm được trang trí bằng rèm cửa với nhiều màu sắc và họa tiết khác nhau.

  • My friend Thomas moved out of his apartment block because the building had no elevator and he had to carry his groceries up five flights of stairs every time.

    Bạn tôi, Thomas, đã chuyển ra khỏi khu chung cư của mình vì tòa nhà không có thang máy và anh ấy phải mang đồ tạp hóa lên năm tầng cầu thang mỗi lần.

  • The apartment block on Walnut Avenue is infamous for having high turnover rates due to noisy neighbors.

    Tòa nhà chung cư trên đại lộ Walnut nổi tiếng là nơi có tỷ lệ luân chuyển nhân sự cao do những người hàng xóm ồn ào.

  • The apartment block where I currently reside has a large fitness center that I use to stay active.

    Khu chung cư nơi tôi đang sống có một trung tâm thể dục lớn mà tôi thường xuyên lui tới để rèn luyện sức khỏe.

Từ, cụm từ liên quan