Định nghĩa của từ block vote

block votenoun

khối bỏ phiếu

/ˌblɒk ˈvəʊt//ˌblɑːk ˈvəʊt/

Thuật ngữ "block vote" dùng để chỉ một hệ thống bỏ phiếu trong đó tất cả các thành viên của một nhóm cụ thể cùng nhau bỏ phiếu cho một ứng cử viên hoặc một đảng. Hệ thống này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và tổ chức, nơi các nhóm riêng biệt, chẳng hạn như các công đoàn, cộng đồng dân tộc hoặc phe phái chính trị, có tác động đáng kể đến kết quả bầu cử. Cơ sở lý luận đằng sau "block vote" là để đảm bảo rằng các sở thích của nhóm được đại diện và khuếch đại trong quá trình bầu cử, mang lại cho họ tiếng nói mạnh mẽ hơn và quyền thương lượng tập thể. Tuy nhiên, những người chỉ trích cho rằng việc chặn bỏ phiếu có thể củng cố quyền lực của một số nhóm nhất định và ảnh hưởng không cân xứng đến kết quả, dẫn đến giảm đại diện cho các phân khúc dân số khác. Nhìn chung, việc sử dụng bỏ phiếu theo khối là vấn đề tranh luận chính trị, với những người ủng hộ và phản đối đưa ra các quan điểm khác nhau về tính công bằng, hiệu quả và sự phù hợp của nó trong các xã hội dân chủ hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • In the recent election, the African American community successfully executed a block vote, resulting in a significant number of votes for the Democratic candidate.

    Trong cuộc bầu cử gần đây, cộng đồng người Mỹ gốc Phi đã thực hiện thành công cuộc bỏ phiếu theo khối, mang lại số phiếu bầu đáng kể cho ứng cử viên đảng Dân chủ.

  • The minority groups in this town have been advocating for a block vote to give them more power and representation in local politics.

    Các nhóm thiểu số ở thị trấn này đã vận động bỏ phiếu theo khối để trao cho họ nhiều quyền lực hơn và có đại diện hơn trong chính trị địa phương.

  • During the primary elections, the Hispanic community cast a strong block vote for the candidate who promised to address their major concerns.

    Trong cuộc bầu cử sơ bộ, cộng đồng người gốc Tây Ban Nha đã bỏ phiếu ủng hộ mạnh mẽ cho ứng cử viên hứa sẽ giải quyết những mối quan tâm chính của họ.

  • The farmers in this region have traditionally exercised a block vote, voting for the candidate who promises to support farm subsidies and rural development.

    Nông dân ở khu vực này theo truyền thống thực hiện bỏ phiếu theo khối, bỏ phiếu cho ứng cử viên hứa sẽ hỗ trợ trợ cấp nông nghiệp và phát triển nông thôn.

  • In the last district elections, the elderly population cast a block vote, opting for the candidate who had a clear stand on healthcare issues.

    Trong cuộc bầu cử cấp quận gần đây nhất, nhóm người cao tuổi đã bỏ phiếu theo khối, lựa chọn ứng cử viên có lập trường rõ ràng về các vấn đề chăm sóc sức khỏe.

  • The working-class individuals in this region have been demanding a block vote to address the issue of job security and higher minimum wages.

    Những người thuộc tầng lớp lao động trong khu vực này đã yêu cầu bỏ phiếu theo khối để giải quyết vấn đề an ninh việc làm và tăng mức lương tối thiểu.

  • The immigrant community in this area has been struggling to get their voices heard, but with the implementation of a block vote, they finally have the power to effect legislative change.

    Cộng đồng người nhập cư ở khu vực này đã phải đấu tranh để tiếng nói của họ được lắng nghe, nhưng với việc thực hiện bỏ phiếu theo khối, cuối cùng họ cũng có đủ sức mạnh để thay đổi luật pháp.

  • The residents of this apartment complex have decided to cast a block vote, electing a candidate who promises to address the housing concerns of their community.

    Cư dân của khu chung cư này đã quyết định bỏ phiếu theo khối, bầu ra một ứng cử viên hứa sẽ giải quyết các vấn đề nhà ở trong cộng đồng của họ.

  • The students at this university have been lobbying for a block vote to increase funding for education and student services.

    Các sinh viên tại trường đại học này đã vận động bỏ phiếu theo khối để tăng kinh phí cho giáo dục và dịch vụ sinh viên.

  • In the recent elections, the environmentalist groups cast a strong block vote, protesting against the candidates who support environmentally-damaging policies. L

    Trong cuộc bầu cử gần đây, các nhóm bảo vệ môi trường đã bỏ phiếu mạnh mẽ, phản đối các ứng cử viên ủng hộ các chính sách gây hại cho môi trường.

Từ, cụm từ liên quan