Định nghĩa của từ block out

block outphrasal verb

chặn lại

////

Thuật ngữ "block out" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp phim ảnh và sân khấu, nơi nó đề cập đến các giai đoạn sơ bộ để tạo ra một tác phẩm trực quan hoặc sân khấu. Trong phim, "blocking" đề cập đến sự sắp xếp của các diễn viên và chuyển động của máy quay trong một cảnh quay. Quá trình này giúp đạo diễn và nhà quay phim hình dung cảnh sẽ diễn ra như thế nào và cho phép họ lên kế hoạch cho các góc quay và chuyển động của máy quay. "Blocking out" là giai đoạn ban đầu của quá trình blocking, khi các diễn viên và thành viên đoàn làm phim phác thảo sơ bộ các vị trí và chuyển động mà họ sẽ thực hiện trong cảnh quay. Trong sân khấu, "blocking" đề cập đến các mẫu chuyển động mà các diễn viên tuân theo trong suốt quá trình biểu diễn của họ. Blocking out được thực hiện trong quá trình diễn tập và giúp các diễn viên hiểu họ sẽ di chuyển ở đâu và khi nào. Trong suốt quá trình blocking, các diễn viên ghi chú vào kịch bản của họ, phác thảo nơi họ cần di chuyển trong mỗi câu thoại hoặc cảnh quay. Sản phẩm cuối cùng là một loạt các ghi chú và sơ đồ mà các diễn viên có thể làm theo trong suốt quá trình biểu diễn để có chuyển động được dàn dựng trôi chảy. Khái niệm "blocking out" cũng được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc loại bỏ các yếu tố hoặc người khác khỏi một không gian hoặc nhiệm vụ. Trong xây dựng, "blocking out" có nghĩa là bao quanh một khu vực hoặc không gian nhất định bằng ván khuôn hoặc rào chắn tạm thời để thiết lập nền móng hoặc tường của công trình. Trong văn bản hoặc biên tập, "blocking out" có thể có nghĩa là loại bỏ vật liệu hoặc chi tiết thừa để giúp tập trung vào các yếu tố thiết yếu của tác phẩm. Trong mỗi bối cảnh, việc blocking out phục vụ một giai đoạn khác trong một quy trình lớn hơn, giúp tinh chỉnh và cải thiện sản phẩm cuối cùng bằng cách làm rõ chuyển động, lắp đặt rào chắn tạm thời hoặc loại bỏ vật liệu thừa.

namespace

to stop light or noise from coming in

để ngăn ánh sáng hoặc tiếng ồn đi vào

Ví dụ:
  • Black clouds blocked out the sun.

    Những đám mây đen che khuất mặt trời.

  • He put his hands over his ears to block out the noise.

    Anh ta đưa tay lên bịt tai để ngăn tiếng ồn.

to stop yourself from thinking about or remembering something unpleasant

để ngăn bản thân không nghĩ đến hoặc nhớ lại điều gì đó khó chịu

Ví dụ:
  • Over the years she had tried to block out that part of her life.

    Trong nhiều năm qua, cô đã cố gắng ngăn chặn phần cuộc sống đó.