Định nghĩa của từ block in

block inphrasal verb

chặn trong

////

Cụm từ "block in" ám chỉ giai đoạn đầu tiên của quá trình tạo ra một tác phẩm điêu khắc hoặc mô hình ba chiều, trong đó hình dạng và cấu trúc cơ bản của tác phẩm được phác thảo sơ bộ bằng vật liệu như đất sét, đất sét gốc dầu hoặc sáp. Từ "block" trong ngữ cảnh này mô tả trạng thái thô, chưa hoàn thiện của tác phẩm điêu khắc ở giai đoạn này. Quá trình "chặn" bao gồm việc định hình vật liệu thành hình dạng gần giống với vật thể cuối cùng, tinh chỉnh và điều chỉnh khi cần thiết để đạt được tỷ lệ, kích thước và diện mạo tổng thể mong muốn. Mục tiêu là tạo ra một nền tảng hoặc khung vững chắc để có thể thêm các chi tiết và đồ trang trí tinh xảo hơn sau này trong quá trình điêu khắc. Sau khi khối cơ bản được định hình, nghệ sĩ có thể bắt đầu công việc chi tiết hơn để đưa tác phẩm điêu khắc vào cuộc sống. Do đó, bước chặn đầu tiên là một phần quan trọng và nền tảng của quá trình điêu khắc, thiết lập khuôn khổ trực quan và cấu trúc cho toàn bộ tác phẩm nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah struggled to write her essay due to writer's block.

    Sarah gặp khó khăn khi viết bài luận vì bị bí ý tưởng.

  • The traffic came to a complete block as the construction workers finished repairing the road.

    Giao thông bị tắc nghẽn hoàn toàn khi công nhân xây dựng hoàn tất việc sửa chữa đường.

  • The bulldozer blocked the path of the excavator, causing a delay in the construction project.

    Xe ủi đất đã chặn đường đi của máy đào, gây chậm trễ tiến độ thi công.

  • The chess game was blocked when the Queen was pinned by the opposing Bishop.

    Ván cờ vua đã bị dừng lại khi quân Hậu bị quân Tượng đối phương ghim chặt.

  • The prison block housed the most dangerous criminals in the facility.

    Khu nhà tù này giam giữ những tên tội phạm nguy hiểm nhất trong cơ sở này.

  • The block of cheese was too hard to cut without a sharp knife.

    Khối phô mai quá cứng nên không thể cắt được nếu không có dao sắc.

  • The noise of the rock concert blocked out any other sounds in the area.

    Tiếng ồn của buổi hòa nhạc rock đã át đi mọi âm thanh khác trong khu vực.

  • The block of ice fell from the truck, causing a blockage on the highway.

    Khối băng rơi ra khỏi xe tải, gây tắc nghẽn giao thông trên đường cao tốc.

  • The blockade prevented any supplies from entering the town for days.

    Việc phong tỏa đã ngăn chặn mọi nguồn cung cấp vào thị trấn trong nhiều ngày.

  • The security guard stood in front of the building, blocking anyone from entering without identification.

    Người bảo vệ đứng trước tòa nhà, ngăn không cho bất cứ ai không có giấy tờ tùy thân vào.