Định nghĩa của từ block off

block offphrasal verb

chặn lại

////

Cụm từ "block off" có nguồn gốc từ thế giới đua xe, nơi nó được sử dụng để mô tả quá trình dành riêng một phần đường đua cho một sự kiện hoặc hoạt động được chỉ định. Cụm từ "chặn" trong ngữ cảnh này ám chỉ việc chặn vật lý bất kỳ hoạt động hoặc lối vào nào khác đến khu vực được dành riêng bằng rào chắn hoặc biển báo, để chỉ những người và phương tiện được phép mới có thể vào. Việc sử dụng "block off" bên ngoài ngữ cảnh đua xe có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó thường được sử dụng trong xây dựng và kỹ thuật để mô tả quá trình dành riêng một phần công trường hoặc dự án xây dựng cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như sắp xếp vật liệu hoặc chứa máy móc. Việc sử dụng thuật ngữ này cuối cùng đã lan sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như lập kế hoạch và sắp xếp sự kiện, nơi nó được sử dụng để biểu thị việc dành riêng thời gian hoặc nguồn lực cho một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ngày nay, cụm từ "block off" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc lên lịch hẹn đến các cuộc họp lập kế hoạch, để chỉ việc hạn chế tạm thời quyền truy cập vào một khu vực hoặc nguồn lực cụ thể cho một mục đích cụ thể. Nguồn gốc đua xe có thể đã góp phần tạo nên hình ảnh kiểm soát và uy quyền được ngụ ý trong thành ngữ này, vì nó ngụ ý việc sử dụng các rào cản vật lý để hạn chế quyền ra vào và cung cấp cấu trúc cho một không gian mở hoặc không có cấu trúc.

namespace
Ví dụ:
  • In order to complete the surgery, the doctor blocked off the operating room from 6:00 PM to 1:00 AM.

    Để hoàn thành ca phẫu thuật, bác sĩ đã phong tỏa phòng phẫu thuật từ 6 giờ chiều đến 1 giờ sáng.

  • The road will be blocked off during the parade, so plan your route accordingly.

    Đường sẽ bị chặn trong suốt cuộc diễu hành, vì vậy hãy lên kế hoạch cho lộ trình của bạn cho phù hợp.

  • To ensure privacy during the meeting, the conference room was blocked off for two hours.

    Để đảm bảo sự riêng tư trong suốt cuộc họp, phòng hội nghị đã bị chặn trong hai giờ.

  • The airport runway was blocked off due to heavy fog, causing delays in all incoming and outgoing flights.

    Đường băng của sân bay đã bị chặn do sương mù dày đặc, gây ra sự chậm trễ cho tất cả các chuyến bay đến và đi.

  • The fire department blocked off several streets in order to put out the building fire safely.

    Đội cứu hỏa đã chặn một số con phố để dập tắt đám cháy tòa nhà một cách an toàn.

  • In order to protect the endangered birds in the area, a section of the nature reserve was blocked off for their nesting season.

    Để bảo vệ các loài chim có nguy cơ tuyệt chủng trong khu vực, một phần của khu bảo tồn thiên nhiên đã bị chặn lại trong mùa làm tổ của chúng.

  • To prevent interference during the exam, the testing room was blocked off from outside noise and distractions.

    Để tránh sự can thiệp trong suốt kỳ thi, phòng thi đã được ngăn cách khỏi tiếng ồn và sự mất tập trung từ bên ngoài.

  • The construction site was blocked off for safety reasons during the demolition process.

    Công trường xây dựng đã bị phong tỏa vì lý do an toàn trong quá trình phá dỡ.

  • To facilitate the cleanup process, the park was blocked off for several days following the festival.

    Để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình dọn dẹp, công viên đã bị phong tỏa trong nhiều ngày sau lễ hội.

  • The city blocked off a section of the popular tourist attraction to allow for necessary renovations.

    Thành phố đã chặn một phần của điểm du lịch nổi tiếng này để phục vụ cho việc cải tạo cần thiết.