Định nghĩa của từ tower block

tower blocknoun

tòa nhà cao tầng

/ˈtaʊə blɒk//ˈtaʊər blɑːk/

Thuật ngữ "tower block" thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland để mô tả các tòa nhà dân cư cao tầng có hình chữ nhật hoặc hình vuông đặc biệt. Từ "block" ám chỉ tòa nhà là một phần của khu nhà ở lớn hơn, trong khi "tower" chỉ đơn giản mô tả hình dạng thẳng đứng của công trình. Cụm từ "tower block" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 như một sự thay thế cho thuật ngữ truyền thống "tenement", vốn có hàm ý tiêu cực do liên quan đến điều kiện sống quá đông đúc, mất vệ sinh ở các khu vực đô thị trong thời kỳ Victoria. Thay vào đó, "tower block" có ý định nhấn mạnh tính hiện đại và tính mong muốn của các loại tòa nhà cao tầng mới này, thường được xây dựng như một phần của các sáng kiến ​​nhà ở xã hội nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở sau Thế chiến II của đất nước. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và Ireland, nơi nó đã trở nên gắn liền chặt chẽ trong văn hóa đại chúng và diễn ngôn kiến ​​trúc.

namespace
Ví dụ:
  • The imposing skyline of our city is dominated by a cluster of tower blocks, including the 30-story Millennium Tower and the stark, angular concrete structure of the Esplanade Building.

    Đường chân trời ấn tượng của thành phố chúng ta được chi phối bởi một cụm các tòa nhà cao tầng, bao gồm Tháp Thiên niên kỷ cao 30 tầng và tòa nhà bê tông góc cạnh, gồ ghề Esplanade.

  • The narrow stairwells in the tower block were an endless source of annoyance for the claustrophobic residents, who complain about the poor air circulation and the frequent breakdown of the outdated lifts.

    Những cầu thang hẹp trong tòa nhà chung cư là nguồn gây khó chịu vô tận cho những cư dân sợ không gian hẹp, họ phàn nàn về tình trạng lưu thông không khí kém và tình trạng hỏng hóc thường xuyên của những thang máy lỗi thời.

  • The flashing lights and constant traffic below the tower block windows could be a source of sleepless nights for some, but the stunning view of the bustling city and glittering lights of the skyline make it all worthwhile for others.

    Ánh đèn nhấp nháy và tiếng xe cộ qua lại liên tục bên dưới cửa sổ tòa nhà chung cư có thể khiến một số người mất ngủ, nhưng khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố nhộn nhịp và ánh đèn lấp lánh trên đường chân trời khiến những người khác cảm thấy xứng đáng.

  • In the tower block, the once-spacious apartments now feel cramped and oppressive, with the barely-a-foot-high ceilings exacerbating the already-unbearable heat during the scorching summers.

    Trong tòa nhà chung cư, những căn hộ vốn rộng rãi giờ đây trở nên chật chội và ngột ngạt, với trần nhà chỉ cao khoảng 0,3 m làm trầm trọng thêm cái nóng vốn đã không thể chịu đựng được trong những mùa hè nóng nực.

  • The tower block is in dire need of renovation, with cracks running down the walls, broken windows, and rusting metalwork giving it an air of neglect and abandonment.

    Tòa nhà chung cư này đang rất cần được cải tạo vì các bức tường xuất hiện nhiều vết nứt, cửa sổ bị vỡ và đồ kim loại bị gỉ sét khiến tòa nhà trông như bị bỏ hoang và bỏ mặc.

  • Living in the tower block has its challenges, but there is a strong sense of community among the residents, with social events organized regularly to bring people together.

    Sống trong tòa nhà chung cư có những thách thức riêng, nhưng cư dân ở đây có tinh thần cộng đồng rất cao, với các sự kiện xã hội được tổ chức thường xuyên để gắn kết mọi người lại với nhau.

  • The tower block housing development has transformed the surrounding area, with the once-quiet streets teeming with life as new businesses and cafes move in to attract the growing number of residents.

    Khu nhà ở tòa tháp đã biến đổi khu vực xung quanh, với những con phố vốn yên tĩnh nay tràn ngập sức sống khi các doanh nghiệp và quán cà phê mới chuyển đến để thu hút lượng cư dân ngày càng tăng.

  • The tower block is a beacon of sophistication in an increasingly modern city, attracting a diverse range of tenants from young professionals to established families.

    Tòa nhà chung cư là biểu tượng của sự tinh tế trong một thành phố ngày càng hiện đại, thu hút nhiều đối tượng thuê nhà khác nhau, từ những chuyên gia trẻ đến những gia đình đã thành đạt.

  • The tower block project was a bold-yet-controversial endeavor, with some residents pushing back against the imposing scale of the new development and others hailing it as a symbol of urban advancement.

    Dự án tòa nhà chung cư là một nỗ lực táo bạo nhưng gây nhiều tranh cãi, khi một số cư dân phản đối quy mô đồ sộ của dự án phát triển mới, trong khi những người khác ca ngợi đây là biểu tượng của sự tiến bộ đô thị.

  • Despite its flaws, the tower block has become a symbol of hope for many, offering affordable housing and a chance to live in the heart of the city, surrounded by the myriad opportunities it brings.

    Bất chấp những khiếm khuyết, tòa nhà chung cư này đã trở thành biểu tượng hy vọng cho nhiều người, cung cấp nhà ở giá cả phải chăng và cơ hội sống ở trung tâm thành phố, nơi có vô vàn cơ hội mà nó mang lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches