- Sara had blind trust in her husband's decision to quit his job and start their own business.
Sara tin tưởng mù quáng vào quyết định nghỉ việc và khởi nghiệp kinh doanh của chồng.
- The team placed blind trust in their captain's skilled leadership during the critical match.
Đội đã đặt niềm tin mù quáng vào khả năng lãnh đạo tài tình của đội trưởng trong trận đấu quan trọng.
- The company's investors had blind trust in the CEO's financial strategies.
Các nhà đầu tư của công ty tin tưởng mù quáng vào chiến lược tài chính của CEO.
- The witness testified with blind trust in the mercy of the jury.
Nhân chứng đã làm chứng với lòng tin mù quáng vào sự thương xót của bồi thẩm đoàn.
- The surgeon insisted that his patient had blind trust in the procedure and its potential outcomes.
Bác sĩ phẫu thuật khẳng định rằng bệnh nhân của ông tin tưởng hoàn toàn vào quy trình này và kết quả tiềm năng của nó.
- The client showed blind trust in her lawyer's ability to handle her legal case.
Khách hàng tỏ ra tin tưởng mù quáng vào khả năng xử lý vụ kiện của luật sư.
- The senator's constituents had blind trust in his moral integrity.
Các cử tri của thượng nghị sĩ tin tưởng mù quáng vào sự chính trực về mặt đạo đức của ông.
- The scientists had blind trust in the data produced by their sophisticated equipment.
Các nhà khoa học tin tưởng mù quáng vào dữ liệu do thiết bị tinh vi của họ tạo ra.
- The athlete had blind trust in his coach's technique during his training.
Vận động viên này hoàn toàn tin tưởng vào kỹ thuật của huấn luyện viên trong quá trình luyện tập.
- The politicians had blind trust in their party's manifesto and their vision for the country.
Các chính trị gia tin tưởng mù quáng vào bản tuyên ngôn của đảng và tầm nhìn của đảng đối với đất nước.