danh từ
sự đui mù
sự mù quáng
mù lòa
/ˈblaɪndnəs//ˈblaɪndnəs/Từ "blindness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blind", có nghĩa là "không thể nhìn thấy" hoặc "mù". Bản thân từ "blind" có nguồn gốc từ tiếng Đức, với dạng nguyên thủy của nó là "blindaz", có nghĩa là "swollen" hoặc "mờ". Nguồn gốc chính xác của từ "blind" ở dạng hiện tại vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể phát triển từ tiếng Đức ban đầu "blindanōn", có nghĩa là "sưng lên" hoặc "bị che phủ". Điều này có thể ám chỉ tình trạng sưng, viêm của mắt có thể dẫn đến mù lòa. Theo thời gian, từ "blindness" đã phát triển để chỉ cụ thể tình trạng không thể nhìn thấy do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như bệnh về mắt, chấn thương mắt hoặc bất thường bẩm sinh. Ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi nhiều kể từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, bắt đầu vào những năm 1100. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "blindness" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm bối cảnh y tế, pháp lý và xã hội. Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa nó là "trạng thái hoặc thực tế của việc bị mù", và thường được dùng để chỉ những tác động của tình trạng mù lòa đối với cá nhân và xã hội. Nhìn chung, từ "blindness" có một lịch sử lâu dài và thú vị, phản ánh sự tiến hóa của ngôn ngữ và mối quan hệ phức tạp giữa ngôn ngữ, văn hóa và cơ thể con người.
danh từ
sự đui mù
sự mù quáng
the condition of being unable to see
tình trạng không thể nhìn thấy
mù hoàn toàn/tạm thời/một phần
the fact of not noticing or realizing something
sự thật là không để ý hoặc không nhận ra điều gì đó
sự mù quáng của cô ấy đối với sự thật