Định nghĩa của từ credence

credencenoun

sự tin cậy

/ˈkriːdns//ˈkriːdns/

Từ "credence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "tin tưởng". Trong tiếng Anh trung đại, từ "credence" xuất hiện như một danh từ, ám chỉ hành động tin tưởng hoặc tin tưởng vào một cái gì đó hoặc một ai đó. Nó thường được sử dụng trong cụm từ "to give credence to," có nghĩa là coi là đúng hoặc đáng tin. Theo thời gian, ý nghĩa của "credence" được mở rộng để bao gồm ý tưởng chấp nhận hoặc thừa nhận một cái gì đó là đúng, cùng với hàm ý là trao sự tin tưởng hoặc hỗ trợ của một người. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong các cụm từ như "giving credence to rumors" hoặc "lending credence to a theory." Trong suốt lịch sử của mình, từ "credence" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với khái niệm về sự tin tưởng và khả năng tin cậy, và thường được dùng để mô tả hành động chấp nhận hoặc tin rằng điều gì đó là đúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tin; lòng tin; tín ngưỡng

exampleto give credence to...: tin vào...

meaning(ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm

namespace

a quality that an idea or a story has that makes you believe it is true

một phẩm chất mà một ý tưởng hay một câu chuyện có khiến bạn tin rằng nó là sự thật

Ví dụ:
  • Historical evidence lends credence to his theory.

    Bằng chứng lịch sử cho thấy lý thuyết của ông có độ tin cậy cao.

  • The scientific community generally gives credence to the theory of evolution.

    Cộng đồng khoa học nhìn chung tin tưởng vào thuyết tiến hóa.

  • Although some still doubt its authenticity, most historians give credence to the existence of a famous medieval document.

    Mặc dù một số người vẫn nghi ngờ tính xác thực của nó, hầu hết các nhà sử học đều tin vào sự tồn tại của một tài liệu thời trung cổ nổi tiếng.

  • The skepticism of the jury cast doubt on the credence of the witness's testimony.

    Sự hoài nghi của bồi thẩm đoàn đã làm dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của lời khai của nhân chứng.

  • The detective's confident demeanor added credence to his accusations against the suspect.

    Thái độ tự tin của thám tử làm tăng thêm tính xác thực cho lời buộc tội của anh ta đối với nghi phạm.

belief in something as true

niềm tin vào một cái gì đó là sự thật

Ví dụ:
  • They could give no credence to the findings of the survey.

    Họ không thể tin tưởng vào kết quả của cuộc khảo sát.

  • Alternative medicine has been gaining credence (= becoming more widely accepted) recently.

    Gần đây, thuốc thay thế đã được tín nhiệm (= được chấp nhận rộng rãi hơn).