Định nghĩa của từ reliance

reliancenoun

Sự phụ thuộc

/rɪˈlaɪəns//rɪˈlaɪəns/

Từ "reliance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "reliance,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "re-ligare", có nghĩa là "trói lại" hoặc "buộc lại". Từ gốc này ám chỉ hành động dựa vào thứ gì đó hoặc ai đó như một nguồn hỗ trợ hoặc an ninh, giống như được buộc lại vào một nền tảng vững chắc. Theo thời gian, "reliance" đã phát triển để biểu thị trạng thái phụ thuộc vào ai đó hoặc thứ gì đó để được hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ hỗ trợ về mặt thể chất mà còn cả sự phụ thuộc về mặt tình cảm, trí tuệ và tài chính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tin cậy, sự tín nhiệm

exampleto place reliance in (on, uopn) someoen: tín nhiệm ai

exampleto put little reliance in somebody: không tin ở ai lắm

meaningnơi nương tựa

namespace
Ví dụ:
  • Emily's father has always been her greatest source of reliance, providing her with emotional and financial support throughout her life.

    Cha của Emily luôn là nguồn động viên lớn nhất của cô, hỗ trợ cô về mặt tinh thần và tài chính trong suốt cuộc đời.

  • After years of working independently, Jane struggled to adapt to a new job that required a high degree of reliance on others.

    Sau nhiều năm làm việc độc lập, Jane gặp khó khăn trong việc thích nghi với công việc mới đòi hỏi phải phụ thuộc nhiều vào người khác.

  • The doctor's prognosis left Jack feeling overwhelmed and uncertain, but he found comfort in the reliance he placed on his own inner strength.

    Chẩn đoán của bác sĩ khiến Jack cảm thấy choáng ngợp và không chắc chắn, nhưng anh tìm thấy sự an ủi khi tin tưởng vào sức mạnh bên trong của mình.

  • Max's reliance on the internet to manage his business resulted in a number of setbacks when his connection unexpectedly went down.

    Việc Max phụ thuộc vào Internet để quản lý doanh nghiệp của mình đã gây ra một số trở ngại khi kết nối Internet của anh đột nhiên bị mất.

  • The old bridge had served the community for many years, but recent structural issues left the people relying on it in a state of uncertainty and confusion.

    Cây cầu cũ đã phục vụ cộng đồng trong nhiều năm, nhưng các vấn đề về kết cấu gần đây khiến người dân trông cậy vào cây cầu rơi vào tình trạng bất ổn và bối rối.

  • Maggie's reliance on exercise to manage her depression was a source of inspiration for many of her friends, who followed her lead and started their own fitness routines.

    Việc Maggie tập thể dục để kiểm soát chứng trầm cảm là nguồn cảm hứng cho nhiều người bạn của cô, những người đã noi gương cô và bắt đầu thói quen tập thể dục của riêng họ.

  • The small business owner relied heavily on a few loyal clients to keep her company afloat, but a recent economic downturn left her scrabbling to find new sources of income.

    Người chủ doanh nghiệp nhỏ này phụ thuộc rất nhiều vào một số khách hàng trung thành để duy trì hoạt động của công ty, nhưng suy thoái kinh tế gần đây khiến bà phải vật lộn để tìm nguồn thu nhập mới.

  • When her car broke down in the middle of nowhere, Alice had to learn to rely on her own resourcefulness and resilience in order to find her way back home.

    Khi xe của cô bị hỏng giữa đường, Alice đã phải học cách dựa vào sự tháo vát và khả năng phục hồi của chính mình để tìm đường trở về nhà.

  • Peter's addiction to prescription painkillers left him relying on the pills for relief, neglecting the underlying health issues that demanded medical attention.

    Việc Peter nghiện thuốc giảm đau theo toa khiến anh phải phụ thuộc vào thuốc để giảm đau, bỏ bê các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn đòi hỏi phải được chăm sóc y tế.

  • The charity organization placed an emphasis on reliance, encouraging its volunteers to trust in their own abilities to make a difference, rather than relying unduly on the organization's resources and support.

    Tổ chức từ thiện này nhấn mạnh vào sự tin tưởng, khuyến khích các tình nguyện viên tin tưởng vào khả năng tạo nên sự khác biệt của chính mình, thay vì phụ thuộc quá mức vào nguồn lực và sự hỗ trợ của tổ chức.

Từ, cụm từ liên quan