Định nghĩa của từ certitude

certitudenoun

Chứng nhận

/ˈsɜːtɪtjuːd//ˈsɜːrtɪtuːd/

Từ "certitude" bắt nguồn từ tiếng Latin "certitudo", bắt nguồn từ "certus", nghĩa là "sure" hoặc "chắc chắn". Trong tiếng Latin, "certitus" nghĩa là "certainty" hoặc "sự tự tin". Từ "certitude" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và nó ám chỉ trạng thái chắc chắn hoặc tự tin về điều gì đó, thường là không có nghi ngờ hoặc không chắc chắn. Trong triết học, khái niệm về sự chắc chắn ám chỉ trạng thái hoàn toàn chắc chắn hoặc chắc chắn về một mệnh đề, khái niệm hoặc chân lý. Trong ngôn ngữ hàng ngày, sự chắc chắn cũng có thể ám chỉ cảm giác tin tưởng hoặc tự tin mạnh mẽ về điều gì đó, chẳng hạn như ý kiến ​​cá nhân hoặc đức tin. Trong suốt lịch sử của mình, từ "certitude" luôn gắn liền với các khái niệm đạo đức và triết học về chân lý, kiến ​​thức và niềm tin, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự rõ ràng và chắc chắn trong việc hiểu biết thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác

namespace
Ví dụ:
  • The doctor provided the patient with certitude when she confirmed that the test results were negative.

    Bác sĩ đã khẳng định chắc chắn với bệnh nhân khi cô xác nhận kết quả xét nghiệm là âm tính.

  • John's certitude in his ability to solve the puzzle was contagious, and his coworkers followed his lead confidently.

    Niềm tin chắc chắn của John vào khả năng giải câu đố của mình đã lan truyền, và các đồng nghiệp của anh cũng tự tin làm theo anh.

  • The certitude in the salesperson's voice when she pitched the product's benefits quickly persuaded the customer to make a purchase.

    Sự chắc chắn trong giọng nói của nhân viên bán hàng khi cô ấy giới thiệu những lợi ích của sản phẩm đã nhanh chóng thuyết phục khách hàng mua hàng.

  • The candidate's certitude during the debate left no doubt in the minds of the audience about their qualifications for the position.

    Sự tự tin của ứng cử viên trong suốt cuộc tranh luận đã không để lại nghi ngờ nào trong tâm trí khán giả về năng lực của họ cho vị trí này.

  • The musician's certitude in their performance gave the audience a sense of confidence in the quality of the show.

    Sự chắc chắn trong phần trình diễn của các nhạc sĩ đã mang lại cho khán giả cảm giác tin tưởng vào chất lượng của buổi biểu diễn.

  • The journalist presented the evidence with such certitude that the skeptics in the audience were convinced.

    Nhà báo đã trình bày bằng chứng một cách chắc chắn đến mức những người hoài nghi trong khán phòng đều bị thuyết phục.

  • The athlete's certitude in their abilities won them the championship title.

    Sự tự tin vào khả năng của vận động viên đã giúp họ giành được danh hiệu vô địch.

  • The lawyer's certitude in the case helped them secure a victory for their client.

    Sự chắc chắn của luật sư trong vụ án đã giúp họ đảm bảo chiến thắng cho thân chủ của mình.

  • The researcher's certitude in their findings led to a breakthrough in their field.

    Sự chắc chắn của các nhà nghiên cứu về phát hiện của họ đã dẫn đến một bước đột phá trong lĩnh vực của họ.

  • The entrepreneur's certitude in their business plan demonstrated their conviction and confidence to potential investors, securing funding.

    Sự chắc chắn của doanh nhân trong kế hoạch kinh doanh đã chứng minh được niềm tin và sự tự tin của họ đối với các nhà đầu tư tiềm năng, đảm bảo được nguồn tài trợ.