Định nghĩa của từ credulity

credulitynoun

hay tin

/krɪˈdjuːləti//krɪˈduːləti/

Từ "credulity" bắt nguồn từ tiếng Latin "credulitas", có nghĩa là "dễ tin". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "credit-" (có nghĩa là "believe") và hậu tố "-ulitas" (có nghĩa là "-likeness"). Ở La Mã cổ đại, từ này được dùng để mô tả những người quá dễ tin, đôi khi đến mức quá đáng. Ý nghĩa này được chuyển sang tiếng Latin thời trung cổ, nơi nó được dùng để mô tả cách một số người đặt quá nhiều niềm tin vào tin đồn, mê tín dị đoan hoặc tuyên bố sai sự thật. Từ này đã đi vào tiếng Pháp cổ với tên gọi "cridalité" và sau đó vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "credelitee" trong thế kỷ 14. Cách viết đã thay đổi theo thời gian, cuối cùng trở thành "credulity" trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, "credulity" được dùng để mô tả phẩm chất dễ dàng chấp nhận những điều mà không có bằng chứng hoặc sự xem xét kỹ lưỡng. Ngược lại là "chủ nghĩa hoài nghi", là phẩm chất hoài nghi hoặc đặt câu hỏi về những điều thiếu bằng chứng hoặc lý luận logic. Theo nghĩa rộng hơn, "credulity" cũng có thể ám chỉ xu hướng tin vào những điều mà không có tư duy phản biện, chẳng hạn như tin đồn, thuyết âm mưu và truyền thuyết đô thị. Thuật ngữ "gullibility" đôi khi được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "credulity", mặc dù một số người cho rằng "gullibility" ngụ ý một mức độ ngây thơ hoặc thiếu hiểu biết, trong khi "credulity" ngụ ý một xu hướng sâu sắc hơn là tin mà không có bằng chứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính cả tin, tính nhẹ dạ

namespace
Ví dụ:
  • The conspiracy theorist's credulity led him to believe that the government was hiding aliens in a secret underground base.

    Sự cả tin của nhà lý thuyết âm mưu khiến ông tin rằng chính phủ đang che giấu người ngoài hành tinh trong một căn cứ bí mật dưới lòng đất.

  • The protagonist's credulity made her easily swayed by the con artist's promises of wealth and success.

    Sự cả tin của nhân vật chính khiến cô dễ dàng bị thuyết phục bởi những lời hứa về sự giàu có và thành công của kẻ lừa đảo.

  • The politician's credulity allowed him to buy into the supernatural claims of the self-proclaimed psychic, despite a lack of evidence.

    Sự cả tin của chính trị gia này đã cho phép ông tin vào những tuyên bố siêu nhiên của người tự xưng là nhà ngoại cảm, mặc dù thiếu bằng chứng.

  • The journalist's credulity led her to publish a false rumor without fact-checking it first.

    Sự cả tin của nhà báo đã khiến cô ấy đăng tải một tin đồn sai sự thật mà không kiểm tra thực tế trước.

  • The CEO's credulity made him hesitant to doubt the trustworthiness of his business partner, despite numerous red flags.

    Sự cả tin của vị CEO khiến ông ngần ngại nghi ngờ độ tin cậy của đối tác kinh doanh, mặc dù có rất nhiều dấu hiệu đáng ngờ.

  • The detective's credulity almost blinded him to the true culprit's identity, as he automatically considered all suspects guilty until proven innocent.

    Sự cả tin của thám tử gần như làm anh ta không nhận ra danh tính thực sự của thủ phạm, vì anh ta tự động coi tất cả nghi phạm là có tội cho đến khi được chứng minh là vô tội.

  • The novelist's credulity enabled her to craft a gripping plot filled with fantastical elements that still managed to ring true.

    Sự cả tin của tiểu thuyết gia đã giúp bà tạo nên một cốt truyện hấp dẫn chứa đầy những yếu tố kỳ ảo nhưng vẫn có sức thuyết phục.

  • The scientist's credulity allowed him to make groundbreaking discoveries by trusting in the findings of his peers, despite sometimes politically charged results.

    Sự cả tin của nhà khoa học đã cho phép ông thực hiện những khám phá mang tính đột phá bằng cách tin tưởng vào phát hiện của các đồng nghiệp, mặc dù đôi khi kết quả có tính chất chính trị.

  • The student's credulity led her to blindly accept the correct answers provided in her textbook, rather than think critically and analyze the material.

    Sự cả tin của học sinh đã khiến em chấp nhận một cách mù quáng những câu trả lời đúng có trong sách giáo khoa, thay vì suy nghĩ phản biện và phân tích tài liệu.

  • The skeptic's lack of credulity enabled him to dissect and debunk pseudoscientific claims with logical evidence and effective reasoning.

    Sự thiếu cả tin của người hoài nghi cho phép họ phân tích và bác bỏ những tuyên bố giả khoa học bằng bằng chứng logic và lý luận hiệu quả.