Định nghĩa của từ predilection

predilectionnoun

dự đoán

/ˌpriːdɪˈlekʃn//ˌpredlˈekʃn/

Từ "predilection" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Pháp "prédilection", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "prædilectio". Từ tiếng Latin này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "præ-" (có nghĩa là "before" hoặc "thuận lợi") với "dilectio" (có nghĩa là "love" hoặc "affection"). Nghĩa gốc của từ này trong tiếng Pháp là "preference" hoặc "choice" theo nghĩa là một cái gì đó được chọn trước những cái khác. Trong tiếng Latin, "prædilectio" chủ yếu được dùng để chỉ ý tưởng được Chúa chọn trước những người khác, như trong câu Kinh thánh Ê-phê-sô 1:4, "Theo như Ngài đã chọn chúng ta trong Ngài trước khi sáng thế." Khi từ này được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, nó mang cùng một ý nghĩa là "preference" hoặc "lựa chọn", như được thấy trong lần sử dụng đầu tiên được ghi lại bởi Từ điển tiếng Anh Oxford vào năm 1582: "Tôi phải thú nhận sở thích của mình đối với công việc của bạn." Từ này cũng được liên kết với sở thích hoặc khuynh hướng cụ thể, chẳng hạn như trong ví dụ sau từ năm 1622: "Tôi không phủ nhận nhưng tất cả đàn ông đều có một số sở thích tự nhiên." Trong cách sử dụng hiện đại, "predilection" thường được sử dụng để chỉ sở thích hoặc sự hấp dẫn mạnh mẽ đối với một cái gì đó, thường trong bối cảnh khuynh hướng tình cảm hoặc cá nhân. Ví dụ, người ta có thể có "predilection for adventure" hoặc "predilection for classical music." Từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với gốc tiếng Latin của "prædilectio", đặc biệt là khái niệm được lựa chọn hoặc được ưu ái dựa trên sở thích hoặc đặc điểm của cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning((thường) : for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì)

namespace
Ví dụ:
  • She has a strong predilection for classical music and can often be found listening to Beethoven or Mozart.

    Cô ấy có niềm yêu thích mãnh liệt với nhạc cổ điển và thường nghe nhạc của Beethoven hoặc Mozart.

  • He has a predilection for action-packed movies and spends his weekends binge-watching the latest blockbusters.

    Anh ấy thích những bộ phim hành động và dành thời gian cuối tuần để xem những bộ phim bom tấn mới nhất.

  • Her love of hiking led to a strong predilection for the outdoors and she now spends most of her free time exploring local trails.

    Niềm đam mê đi bộ đường dài đã khiến cô có sở thích mạnh mẽ với các hoạt động ngoài trời và hiện cô dành phần lớn thời gian rảnh rỗi để khám phá những con đường mòn địa phương.

  • They share a predilection for all things Italian, from the food to the fashion to the language.

    Họ có chung sở thích với mọi thứ liên quan đến Ý, từ ẩm thực đến thời trang và ngôn ngữ.

  • Due to his predilection for reading, he's amassed quite the collection of books on various subjects.

    Do sở thích đọc sách, ông đã tích lũy được khá nhiều sách về nhiều chủ đề khác nhau.

  • Inheriting her grandmother's predilection for gardening, she's become an avid grower of both flowers and vegetables.

    Thừa hưởng sở thích làm vườn từ bà ngoại, cô đã trở thành người trồng hoa và rau quả nhiệt thành.

  • His predilection for technology has led him to a successful career as a software engineer.

    Niềm đam mê công nghệ đã đưa anh đến với sự nghiệp thành công với vai trò là một kỹ sư phần mềm.

  • She has a predilection for art and spends hours each week sketching, painting, or crafting.

    Cô ấy có niềm đam mê với nghệ thuật và dành hàng giờ mỗi tuần để phác thảo, vẽ tranh hoặc làm đồ thủ công.

  • They share a predilection for adventure, frequently embarking on exotic vacations and trying out extreme sports.

    Họ có chung sở thích phiêu lưu, thường xuyên tham gia vào những kỳ nghỉ xa hoa và thử sức với các môn thể thao mạo hiểm.

  • His predilection for cooking could one day lead to him becoming a professional chef, given the number of impressive dishes he's created in his own home.

    Niềm đam mê nấu ăn của anh một ngày nào đó có thể giúp anh trở thành một đầu bếp chuyên nghiệp, với số lượng món ăn ấn tượng mà anh đã tạo ra tại nhà mình.