Định nghĩa của từ blab

blabverb

nói huyên thuyên

/blæb//blæb/

Nguồn gốc của từ "blab" có từ thế kỷ 16, khi nó có nghĩa khác với nghĩa mà chúng ta sử dụng ngày nay. Trong cách sử dụng sớm nhất, "blab" dùng để chỉ một loại búa dùng để khai thác chì từ các mỏ. Tuy nhiên, đến thế kỷ 17, nghĩa của "blab" đã chuyển thành một thứ gì đó liên quan hơn đến cách sử dụng hiện tại của chúng ta. Vào thời điểm đó, nó được dùng để mô tả một người nói quá thoải mái hoặc tiết lộ bí mật, thường mang hàm ý tiêu cực. Nguồn gốc chính xác của nghĩa này vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blæb", có nghĩa là "valve" hoặc "stopper" và được dùng để mô tả miệng hoặc môi. Ý tưởng ở đây là một người "blabbed" về cơ bản là "mở miệng như một cái van" và để thông tin thoát ra ngoài. Một khả năng khác là từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "bleste", có nghĩa là "ban phước", "trân trọng" hoặc "tôn trọng". Ý tưởng ở đây là một người nói nhiều về cơ bản là "invalidating" hoặc "disrespecting" một vấn đề riêng tư hoặc bí mật bằng cách chia sẻ nó quá thoải mái. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, ý nghĩa của "blab" vẫn nhất quán qua nhiều thế kỷ, cho thấy rằng việc chia sẻ bí mật quá thoải mái vẫn được coi là một đặc điểm tiêu cực ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ: (blabber)

meaningngười hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật

type động từ

meaningnói ba hoa

meaningtiết lộ bí mật

namespace
Ví dụ:
  • She couldn't stop blabbing about her new job, eagerly sharing every detail with her friends.

    Cô ấy không ngừng kể về công việc mới của mình, háo hức chia sẻ mọi chi tiết với bạn bè.

  • The witness blabbed to the police, revealing the identity of the burglar.

    Nhân chứng đã khai báo với cảnh sát, tiết lộ danh tính của tên trộm.

  • The shopkeeper blabbed the secret discount to a rival store, causing a loss of business for him.

    Người bán hàng đã tiết lộ mức giảm giá bí mật cho một cửa hàng đối thủ, khiến anh ta mất khách hàng.

  • My sister blabbed my surprise party plans to our cousins, ruining the surprise for everyone involved.

    Chị gái tôi đã tiết lộ kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ cho anh em họ của tôi, làm hỏng mất sự bất ngờ dành cho tất cả mọi người liên quan.

  • He blabbed his confidential business strategy to a competitor, providing them with an unfair advantage.

    Ông ta tiết lộ chiến lược kinh doanh bí mật của mình cho đối thủ cạnh tranh, mang lại cho họ lợi thế không công bằng.

  • My friend blabbed our lunch order to the waiter, causing us to receive the wrong food.

    Bạn tôi đã nói to tên món ăn trưa của chúng tôi với người phục vụ, khiến chúng tôi nhận được nhầm món ăn.

  • The detective blabbed the location of the hidden evidence to the suspect, compromising the evidence and the case.

    Thám tử đã tiết lộ vị trí cất giấu bằng chứng cho nghi phạm, làm ảnh hưởng đến bằng chứng và vụ án.

  • I blabbed my girlfriend's gift preference to my siblings, causing them to spoil the surprise.

    Tôi đã tiết lộ sở thích quà tặng của bạn gái mình với anh chị em tôi, khiến họ phải phá hỏng sự bất ngờ.

  • The gossip blabbed embarrassing details about our mutual friend, causing a rift in our social circle.

    Những lời đồn thổi tiết lộ những chi tiết đáng xấu hổ về người bạn chung của chúng tôi, gây ra rạn nứt trong vòng tròn xã hội của chúng tôi.

  • The CEO blabbed the company's financial status to the media, leading to a drop in stock prices and criticism from shareholders.

    Tổng giám đốc điều hành đã tiết lộ tình hình tài chính của công ty với giới truyền thông, khiến giá cổ phiếu giảm và bị các cổ đông chỉ trích.