danh từ: (babblement)
tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
sự nói lảm nhảm, sự
tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
động từ
bập bẹ, bi bô (trẻ con)
nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
rì rào, róc rách (suối)
lảm nhảm
/ˈbæbl//ˈbæbl/Từ "babble" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "babiller", có nghĩa là "nói chuyện phiếm hoặc huyên thuyên". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "babulus", có nghĩa là "foolish" hoặc "người đơn giản". Trong tiếng Anh cổ, từ "babbel" ám chỉ lời nói vô nghĩa hoặc ngớ ngẩn. Theo thời gian, ý nghĩa của "babble" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về lời nói rời rạc hoặc không mạch lạc, cũng như tiếng ồn lớn và khó hiểu. Trong tiếng Anh hiện đại, "babble" có thể ám chỉ bất kỳ loại ngôn ngữ khó hiểu hoặc vô nghĩa nào, dù là nói hay viết. Ví dụ, bạn có thể nói rằng lời giải thích của ai đó chỉ toàn là tiếng lảm nhảm và không có nghĩa lý gì. Từ này cũng mang nghĩa bóng, với "tiếng suối lảm nhảm" hoặc "tiếng suối lảm nhảm" ám chỉ âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu của nước.
danh từ: (babblement)
tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)
sự nói lảm nhảm, sự
tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)
động từ
bập bẹ, bi bô (trẻ con)
nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép
rì rào, róc rách (suối)
the sound of many people speaking at the same time
âm thanh của nhiều người nói cùng một lúc
một tiếng nói lảm nhảm
talking that is confused or silly and is difficult to understand
nói chuyện bối rối hoặc ngớ ngẩn và khó hiểu
Tôi không thể nghe được tiếng lảm nhảm liên tục của anh ấy.
the sounds a baby makes before beginning to say actual words
những âm thanh em bé tạo ra trước khi bắt đầu nói những từ thực tế
All matches