Định nghĩa của từ blather

blathernoun

blather

/ˈblæðə(r)//ˈblæðər/

Từ "blather" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blæðer", có nghĩa là "bàng quang". Từ này có thể ám chỉ đến âm thanh của một cái bàng quang được thổi phồng lên rồi xẹp xuống, nghe giống với tiếng huyên náo vô nghĩa mà từ này hiện đang biểu thị. Theo thời gian, "blæðer" đã phát triển thành "blader" và sau đó "blather," mang ý nghĩa hiện tại là nói chuyện vô nghĩa. Mối liên hệ với bàng quang gợi ý đến ý tưởng về lời nói trống rỗng, vô nghĩa và lan man.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch

type nội động từ

meaningnói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch

namespace
Ví dụ:
  • The senator's speech was filled with nothing but blather and empty promises.

    Bài phát biểu của thượng nghị sĩ chỉ toàn lời nói suông và những lời hứa suông.

  • I couldn't make sense of his blathering; it all seemed like nonsensical rambling.

    Tôi không thể hiểu nổi những lời lảm nhảm của anh ta; tất cả có vẻ như là những lời lảm nhảm vô nghĩa.

  • The newscaster's commentary was just a stream of meaningless blather.

    Lời bình luận của người dẫn chương trình chỉ là một tràng lời nói vô nghĩa.

  • He couldn't stop blathering on about his own accomplishments and achievements.

    Ông ta không ngừng nói huyên thuyên về những thành tựu và thành tựu của mình.

  • Her rambling speech was nothing but a collection of blather and incoherent thoughts.

    Bài phát biểu lan man của cô ấy chẳng qua chỉ là một tập hợp những lời vô nghĩa và những suy nghĩ không mạch lạc.

  • The politician's blathering about his opponent's shortcomings was tiresome and unnecessary.

    Việc chính trị gia này lải nhải về những thiếu sót của đối thủ thật nhàm chán và không cần thiết.

  • I couldn't understand why she felt the need to blather on for so long about such trivial matters.

    Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại cảm thấy cần phải nói dài dòng về những vấn đề tầm thường như vậy.

  • His blathering about the future of the industry left me unconvinced and skeptical.

    Những lời huyên thuyên của ông về tương lai của ngành công nghiệp này khiến tôi không tin tưởng và hoài nghi.

  • Her endless stream of blather made it difficult for anyone to get a word in edgewise.

    Những lời lảm nhảm không ngừng của cô khiến chẳng ai có thể chen vào được lời nào.

  • In the end, all he had to offer was a barrage of blather and unsubstantiated claims.

    Cuối cùng, tất cả những gì anh ta đưa ra chỉ là một loạt những lời nói nhảm nhí và những tuyên bố vô căn cứ.

Từ, cụm từ liên quan