Định nghĩa của từ divulge

divulgeverb

tiết lộ

/daɪˈvʌldʒ//daɪˈvʌldʒ/

Từ "divulge" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "divulgare" có nghĩa là "phân tán ra nước ngoài" hoặc "công khai". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "divus", có nghĩa là "divine" hoặc "spreading" và "ulgare", có nghĩa là "phân tán". Từ "divulge" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "lan truyền hoặc phân tán rộng rãi". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "làm cho biết" hoặc "tiết lộ", thường có hàm ý chia sẻ thông tin bí mật hoặc bí mật. Ngày nay, từ "divulge" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc trang trọng, chẳng hạn như trong bối cảnh pháp lý hoặc học thuật, để mô tả hành động tiết lộ hoặc tiết lộ thông tin ẩn hoặc riêng tư.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđể lộ ra, tiết lộ

namespace
Ví dụ:
  • The witness finally divulged the identity of the real culprit after weeks of interrogation.

    Nhân chứng cuối cùng đã tiết lộ danh tính của thủ phạm thực sự sau nhiều tuần thẩm vấn.

  • The doctor divulged the test results to the patient, who was visibly shaken.

    Bác sĩ thông báo kết quả xét nghiệm cho bệnh nhân, người rõ ràng rất bàng hoàng.

  • The politician's secret affair was divulged by a rebellious staff member during a heated campaign debate.

    Mối quan hệ bí mật của chính trị gia này đã bị một nhân viên nổi loạn tiết lộ trong một cuộc tranh luận gay gắt về chiến dịch.

  • The hacker carefully divulged sensitive information in small doses to avoid detection.

    Tin tặc đã cẩn thận tiết lộ thông tin nhạy cảm thành từng phần nhỏ để tránh bị phát hiện.

  • The whistleblower divulged evidence of corruption within the company to the authorities.

    Người tố giác đã tiết lộ bằng chứng tham nhũng trong công ty cho chính quyền.

  • The thief divulged the location of the stolen goods to the police in exchange for a reduced sentence.

    Tên trộm đã tiết lộ địa điểm đánh cắp đồ vật cho cảnh sát để đổi lấy việc giảm án.

  • The struggling business owner divulged financial difficulties to investors in hopes of securing a loan.

    Người chủ doanh nghiệp đang gặp khó khăn đã tiết lộ những khó khăn về tài chính với các nhà đầu tư với hy vọng bảo đảm được khoản vay.

  • The spy divulged classified information to the enemy as part of a dangerous double agent operation.

    Điệp viên đã tiết lộ thông tin mật cho kẻ thù như một phần của hoạt động gián điệp hai mang nguy hiểm.

  • The detective divulged the murderer's identity at the scene of the crime, dropping a bombshell on the attendees.

    Thám tử tiết lộ danh tính kẻ giết người ngay tại hiện trường vụ án, gây chấn động cho những người tham dự.

  • The animal rights activist divulged gruesome details of animal cruelty in the slaughterhouse, sparking public outrage and demands for reform.

    Nhà hoạt động vì quyền động vật đã tiết lộ những chi tiết khủng khiếp về hành vi tàn ác đối với động vật tại lò mổ, gây ra sự phẫn nộ của công chúng và yêu cầu cải cách.