tính từ
cấp so sánh của good
to respect one's betters: kính trọng những người hơn mình
to better a record: lập kỷ lục cao hơn
hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn
to get the better of: thắng, thắng thế
khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)
you had better go now: anh nên đi bây giờ thì hơn
phó từ
cấp so sánh của well
to respect one's betters: kính trọng những người hơn mình
to better a record: lập kỷ lục cao hơn
hơn, tốt hơn, hay hơn
to get the better of: thắng, thắng thế
nên, tốt hơn là
you had better go now: anh nên đi bây giờ thì hơn