Định nghĩa của từ soon

soonadverb

sớm, chẳng bao lâu nữa

/suːn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "soon" có nguồn gốc từ nguyên phong phú có từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "sōn", có nghĩa là "thời gian ngắn" hoặc "một lúc ngắn". Thuật ngữ tiếng Anh cổ này được cho là chịu ảnh hưởng từ nguyên Germanic "*suniz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "sun". Trong tiếng Anh cổ, "sōn" thường được dùng để chỉ khoảng thời gian được đo bằng các khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như vài phút hoặc vài giờ. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "soon" và nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm một khoảng thời gian mơ hồ nhưng sắp xảy ra trong tương lai. Ngày nay, "soon" được dùng để diễn đạt cảm giác cấp bách hoặc gần gũi, chẳng hạn như "I'll finish this task soon" hoặc "The party starts soon". Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, "soon" vẫn là một từ phổ biến và thiết yếu trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningchẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay

examplewe shall soon know the result: tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả

examplehe arrived soon after four: anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí

meaningas soon as; so soon as ngay khi

exampleas soon as I heard of it: ngay khi tôi biết việc đó

exampleas soon as possible: càng sớm càng tốt

meaningthà

exampleI would just as soon stay at home: tôi thà ở nhà còn hơn

exampledeath sooner than slavery: thà chết còn hơn chịu nô lệ

namespace

in a short time from now; a short time after something else has happened

trong một thời gian ngắn kể từ bây giờ; một thời gian ngắn sau khi có chuyện khác xảy ra

Ví dụ:
  • She sold the house soon after her husband died.

    Cô đã bán căn nhà ngay sau khi chồng cô qua đời.

  • Soon afterwards, he joined a youth theatre group.

    Ngay sau đó, anh tham gia một nhóm kịch trẻ.

  • I'd love to meet up again sometime soon.

    Tôi rất mong được gặp lại vào lúc nào đó sớm.

  • I soon realized the mistake.

    Tôi sớm nhận ra sai lầm.

  • See you soon!

    Hẹn sớm gặp lại!

  • More success soon followed.

    Nhiều thành công hơn đã sớm theo sau.

  • We’ll be home soon./We’ll soon be home.

    Chúng ta sẽ về nhà sớm./Chúng ta sẽ sớm về nhà.

  • I'll be back soon.

    Tôi sẽ trở lại sớm.

  • It soon became clear that the programme was a failure.

    Rõ ràng là chương trình đã thất bại.

  • He promises to visit again soon.

    Anh hứa sẽ sớm ghé thăm lại.

  • Coming soon to a cinema/theater near you: 'War of the Wizards II'.

    Sắp có rạp chiếu phim/rạp hát gần bạn: 'War of the Wizards II'.

  • He moved in with a friend and soon found work.

    Anh chuyển đến sống cùng một người bạn và nhanh chóng tìm được việc làm.

  • The two men soon discovered they had much in common.

    Hai người đàn ông sớm phát hiện ra họ có nhiều điểm chung.

  • The trial is expected to start soon.

    Phiên tòa dự kiến ​​sẽ sớm bắt đầu.

  • Soon thereafter (= soon after that), she returned to Tanzania.

    Ngay sau đó (= ngay sau đó), cô ấy trở về Tanzania.

early; quickly

sớm; nhanh

Ví dụ:
  • How soon can you get here?

    Bạn có thể tới đây trong bao lâu?

  • We'll deliver the goods as soon as we can.

    Chúng tôi sẽ giao hàng ngay khi có thể.

  • Please send it as soon as possible.

    Xin vui lòng gửi nó càng sớm càng tốt.

  • Do you really have to go so soon?

    Bạn có thực sự phải đi sớm như vậy?

  • It's too soon to say what caused this.

    Còn quá sớm để nói điều gì đã gây ra điều này.

  • Next Monday is the soonest we can deliver.

    Thứ Hai tới là thời gian sớm nhất chúng tôi có thể giao hàng.

  • The sooner we set off, the sooner we will arrive.

    Chúng ta khởi hành càng sớm thì chúng ta sẽ đến nơi càng sớm.

  • All too soon the party was over.

    Chẳng mấy chốc bữa tiệc đã kết thúc.

  • They arrived home sooner than expected.

    Họ về đến nhà sớm hơn dự kiến.

  • The note said, ‘Call Bill soonest’ (= as soon as possible).

    Ghi chú cho biết, 'Gọi Bill sớm nhất' (= càng sớm càng tốt).

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

anytime soon
(especially North American English)used in negative sentences and questions to refer to the near future
  • Will she be back anytime soon?
  • I, etc. would just as soon do something
    used to say that you would equally well like to do something as do something else that has been suggested
  • I'd just as soon stay at home as go out tonight.
  • I, etc. would sooner do something (than something else)
    to prefer to do something (than do something else)
  • She'd sooner share a house with other students than live at home with her parents.
  • least said soonest mended
    (British English, saying)a bad situation will pass or be forgotten most quickly if nothing more is said about it
    no sooner said than done
    used to say that something was, or will be, done immediately
    no sooner… than…
    used to say that something happens immediately after something else
  • No sooner had she said it than she burst into tears.
  • the sooner the better
    very soon; as soon as possible
  • ‘When shall I tell him?’ ‘The sooner the better.’
  • sooner or later
    at some time in the future, even if you are not sure exactly when
  • Sooner or later you will have to make a decision.
  • sooner rather than later
    after a short time rather than after a long time
  • We urged them to sort out the problem sooner rather than later.