Định nghĩa của từ second best

second bestadjective

thứ hai tốt nhất

/ˌsekənd ˈbest//ˌsekənd ˈbest/

namespace

not as good as the best

Ví dụ:
  • The two teams seemed evenly matched but Arsenal came off second best (= lost).
  • my second-best suit

not exactly what you want; not perfect

Ví dụ:
  • a second-best solution

Từ, cụm từ liên quan

All matches