Định nghĩa của từ bib

bibnoun

bib

/bɪb//bɪb/

Từ "bib" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "bybbe" hoặc "bybye". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bpibe", có nghĩa là "tạp dề". Từ tiếng Pháp cổ "bpibe" bắt nguồn từ tiếng Latin muộn "pappus", có nghĩa là "thức ăn của trẻ em". Ở châu Âu thời trung cổ, trẻ sơ sinh thường được cho ăn bằng tay và các dụng cụ dùng để đựng thức ăn được làm bằng vải lanh, cotton hoặc da. Những tấm phủ này có hình dạng giống như một tấm vải hình vuông hoặc hình tam giác với dây buộc hoặc dây ở hai bên, giúp trẻ dễ dàng buộc chặt quanh cổ. Từ "bib" cũng liên quan đến một vật tương tự được gọi là "buffer" hoặc "thớt bánh mì", được trẻ em sử dụng để hứng vụn bánh mì và thức ăn đổ ra trong giờ ăn. Theo thời gian, việc sử dụng từ "bib" trở nên cụ thể hơn, chỉ đề cập đến dụng cụ cho trẻ ăn. Yếm hiện đại vẫn có hình dạng như một vạt tam giác hoặc hình chữ nhật có túi, nhưng hiện nay thường được làm bằng nhựa, silicon hoặc vải và có nhiều màu sắc, hoa văn và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với các dịp và sở thích khác nhau. Bất kể chất liệu hay kiểu dáng nào, chức năng chính của yếm vẫn như vậy: che chắn quần áo của trẻ khỏi thức ăn trong giờ ăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái yếm dãi (của trẻ con)

meaningyếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)

meaningdiện bảnh thắng bộ đẹp nhất

type nội động từ

meaninguống nhiều, uống luôn miệng

namespace

a piece of cloth or plastic that you fasten around a baby’s neck to protect its clothes while it is eating

một mảnh vải hoặc nhựa mà bạn buộc quanh cổ em bé để bảo vệ quần áo của bé khi bé đang ăn

Ví dụ:
  • The baby wore a red bib during his messy meal to keep his clothes clean.

    Em bé mặc một chiếc yếm màu đỏ trong bữa ăn bừa bộn của mình để giữ quần áo sạch sẽ.

  • I always keep a few bibs in my diaper bag for when my toddler decides to make a mess.

    Tôi luôn để một vài chiếc yếm trong túi đựng tã để phòng khi con tôi làm bẩn.

  • The restaurant provided free bibs for their young customers to enjoy their meals without worrying about spills.

    Nhà hàng cung cấp yếm miễn phí cho những thực khách nhỏ tuổi để họ có thể thưởng thức bữa ăn mà không lo thức ăn bị đổ ra ngoài.

  • The chef wore a clean white bib as a symbol of his hygiene and professionalism in the kitchen.

    Đầu bếp mặc một chiếc tạp dề trắng sạch như biểu tượng cho sự vệ sinh và tính chuyên nghiệp trong bếp.

  • The bibs provided by the hotel restaurant were embroidered with cute animal designs to entertain the little ones.

    Những chiếc yếm do nhà hàng khách sạn cung cấp được thêu những họa tiết động vật dễ thương để các bé thích thú.

a piece of cloth or plastic with a number or special colours on it that people wear on their chests and backs when they are taking part in a sport, so that people know who they are

một mảnh vải hoặc nhựa có đánh số hoặc màu sắc đặc biệt mà mọi người đeo trên ngực và lưng khi tham gia một môn thể thao để mọi người biết họ là ai

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

your best bib and tucker
(humorous)your best clothes that you only wear on special occasions