Định nghĩa của từ best man

best mannoun

người đàn ông tốt nhất

/ˌbest ˈmæn//ˌbest ˈmæn/

Thuật ngữ "best man" ban đầu bắt nguồn từ thời trung cổ khi các cặp đôi kết hôn trong một buổi lễ nhà thờ. Vào thời điểm đó, điều cần thiết là phải có người chứng kiến ​​và làm chứng về tính hợp pháp của cuộc hôn nhân. Cá nhân này được gọi là "best man" vì anh ta được chú rể chọn là người đáng kính và đáng tin cậy nhất để hoàn thành vai trò này. Khi truyền thống lan rộng, phù rể không chỉ là người chứng kiến ​​mà còn có trách nhiệm đảm bảo chú rể đến nhà thờ đúng giờ, ăn mặc phù hợp và trao nhẫn của cô dâu cho linh mục trong buổi lễ. Theo thời gian, tầm quan trọng của vai trò phù rể đã phát triển, một số người coi đó là dấu hiệu của tình bạn, trong khi những người khác coi đó là cơ hội để ăn mừng ngày độc thân của chú rể trước đám cưới. Cuối cùng, "best man" vẫn là một phần quan trọng của lễ cưới, cung cấp sự hỗ trợ thiết thực và tình cảm cho chú rể trong ngày trọng đại của mình.

namespace
Ví dụ:
  • Tom was the best man at his brother's wedding, lending his unwavering support and humor throughout the entire ceremony.

    Tom là phù rể trong đám cưới của anh trai mình, luôn ủng hộ và thể hiện sự hài hước trong suốt buổi lễ.

  • The groom chose his childhood friend, John, as his best man, knowing he could count on him to stand by his side on the big day.

    Chú rể đã chọn người bạn thời thơ ấu của mình, John, làm phù rể vì biết rằng anh có thể tin tưởng anh sẽ sát cánh cùng mình trong ngày trọng đại.

  • The best man's traditional responsibility is to ensure the groom arrives at the wedding venue on time and looks his best.

    Trách nhiệm truyền thống của phù rể là đảm bảo chú rể đến địa điểm tổ chức tiệc cưới đúng giờ và trông thật chỉnh tề.

  • The best man's speech is often the highlight of the wedding reception, filled with cheeky anecdotes, well-wishes, and heartfelt sentiments.

    Bài phát biểu của phù rể thường là điểm nhấn của tiệc cưới, với những giai thoại dí dỏm, lời chúc tốt đẹp và tình cảm chân thành.

  • As the best man, Paul felt a sense of honor and privilege to play such an important role in his friend's special day.

    Với tư cách là phù rể, Paul cảm thấy vinh dự và tự hào khi được đóng vai trò quan trọng trong ngày đặc biệt của bạn mình.

  • The best man dassled in his dapper tuxedo, standing proudly by the groom's side as they shared a joyous moment.

    Phù rể diện bộ lễ phục bảnh bao, đứng kiêu hãnh bên cạnh chú rể khi họ cùng nhau chia sẻ khoảnh khắc vui vẻ.

  • The best man also aids in the coordination of the groom's stag do, ensuring the celebration is memorable and enjoyable for all involved.

    Phù rể cũng hỗ trợ điều phối tiệc độc thân của chú rể, đảm bảo buổi lễ đáng nhớ và thú vị cho tất cả mọi người tham gia.

  • The best man should be a reliable and trustworthy friend, with the ability to put the groom at ease and keep secrets when needed.

    Phù rể phải là người bạn đáng tin cậy và đáng tin cậy, có khả năng giúp chú rể thoải mái và giữ bí mật khi cần.

  • The best man's role is ever-evolving, as the groom needs his support not only during the wedding but also throughout the engagement and pre-wedding festivities.

    Vai trò của phù rể luôn thay đổi vì chú rể cần sự hỗ trợ của phù rể không chỉ trong suốt lễ cưới mà còn trong suốt lễ đính hôn và các lễ hội trước đám cưới.

  • Above all, the best man is instrumental in making the groom's wedding day a resounding success, leaving cherished memories for everyone involved.

    Trên hết, phù rể đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho ngày cưới của chú rể thành công rực rỡ, để lại những kỷ niệm đáng trân trọng cho tất cả mọi người liên quan.

Từ, cụm từ liên quan