danh từ
sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)
tang chế
/bɪˈriːvmənt//bɪˈriːvmənt/Từ "bereavement" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "berere" có nghĩa là "mang" hoặc "gánh", và hậu tố "-ment" là hậu tố tạo thành danh từ. Trong tiếng Pháp cổ, từ "berevement" xuất hiện, được dịch thô là "mang đi" hoặc "gánh chịu". Thuật ngữ "bereavement" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 để mô tả hành động mang đi hoặc lấy đi một người thân yêu hoặc quý giá. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả cả mất mát theo nghĩa đen và nghĩa bóng, chẳng hạn như thời gian trôi qua hoặc mất đi một vật sở hữu. Theo thời gian, thuật ngữ này ngày càng gắn liền với cái chết của một người thân yêu và vẫn như vậy cho đến ngày nay, ám chỉ trạng thái vô cùng buồn bã hoặc đau buồn sau khi mất đi một người thân thiết. Mặc dù có nguồn gốc từ những khái niệm chung hơn về mất mát, ý nghĩa hiện đại của "bereavement" chủ yếu tập trung vào nỗi đau buồn về mặt cảm xúc khi mất đi người thân yêu.
danh từ
sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)
the state of having lost a relative or close friend because they have died
tình trạng mất đi người thân hoặc bạn thân vì họ đã chết
nỗi đau của một cuộc khủng hoảng tình cảm như ly hôn hoặc mất mát
cảm giác đau buồn
học cách đối phó với sự mất mát
tư vấn tang lễ
Gia đình đang phải vật lộn để chấp nhận sự mất mát đột ngột của người thân yêu.
the death of a relative or close friend
cái chết của một người thân hoặc bạn thân
Do gia đình có người thân mất nên ông không thể tham dự hội nghị.
Cô đã phải chịu đựng ba lần mất mát liên tiếp.