danh từ
sự đau buồn, sự buồn rầu
tang; đồ tang
to be in mourning: có tang; mặc đồ tang
to go into mourning: để tang
to go out of mourning; to leave off mourning: hết tang
(thông tục) móng tay bẩn
tính từ
đau buồn, buồn rầu
(thuộc) tang, tang tóc
to be in mourning: có tang; mặc đồ tang
to go into mourning: để tang
to go out of mourning; to leave off mourning: hết tang