Định nghĩa của từ lament

lamentverb

than thở

/ləˈment//ləˈment/

Nguồn gốc của từ "lament" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ này là "planctus", có nghĩa là "tiếng than khóc" hoặc "bài hát than vãn". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "plangere", có nghĩa là "kêu khóc trong đau buồn" hoặc "hú hét". Từ tiếng Anh "lament" được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lamenter," có nghĩa là "than khóc" hoặc "đau buồn". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "planctus". Lần đầu tiên sử dụng từ tiếng Anh "lament" xuất hiện vào những năm 1300, dưới dạng "lyment" hoặc "lement". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành dạng hiện đại là "lament." Theo nghĩa gốc tiếng Latin, "lament" dùng để chỉ một loại bài hát hoặc tác phẩm âm nhạc cụ thể thể hiện nỗi đau buồn sâu sắc hoặc sự thương tiếc. Ngày nay, từ này thường được liên tưởng đến những biểu lộ cảm xúc buồn bã, hối tiếc hoặc mất mát, cả trong bối cảnh văn học và đời thường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời than van, lời rên rỉ

meaningbài ca ai oán, bài ca bi thảm

type ngoại động từ

meaningthương xót, xót xa, than khóc

namespace
Ví dụ:
  • After losing the game, the coach lamented, "We couldn't find our shooting touch tonight."

    Sau khi thua trận, huấn luyện viên than thở: "Chúng tôi không thể tìm lại được khả năng ghi bàn tối nay".

  • The politician gave a heartfelt lament for the loss of traditional values in modern society.

    Chính trị gia này đã đưa ra lời than thở chân thành về sự mất mát các giá trị truyền thống trong xã hội hiện đại.

  • She lamented her decision to major in English instead of accounting, as she struggled to find a well-paying job.

    Cô than thở về quyết định chọn chuyên ngành tiếng Anh thay vì kế toán vì cô phải vật lộn để tìm được một công việc lương cao.

  • The singer drowned in lamentations when her voice suddenly went hoarse during a concert.

    Nữ ca sĩ chìm trong tiếng than thở khi giọng cô đột nhiên khản đặc trong một buổi hòa nhạc.

  • The history teacher lamented the lack of interest in his lessons, as students continued to stare at their phones instead of taking notes.

    Giáo viên lịch sử than thở về sự thiếu hứng thú trong bài học khi học sinh tiếp tục dán mắt vào điện thoại thay vì ghi chép.

  • The novelist lamented the death of the book industry, as e-books and audiobooks become more popular.

    Nhà văn này than thở về sự sụp đổ của ngành công nghiệp sách khi sách điện tử và sách nói ngày càng trở nên phổ biến.

  • The athlete lamented his injury, as he watched his team lose the championship without him.

    Vận động viên này than thở về chấn thương của mình khi chứng kiến ​​đội của mình mất chức vô địch mà không có anh.

  • The chef lamented the lack of fresh produce at the market, as he tried to come up with a new recipe using canned ingredients.

    Đầu bếp than thở về việc thiếu nông sản tươi ở chợ khi ông cố gắng nghĩ ra công thức mới bằng cách sử dụng nguyên liệu đóng hộp.

  • The gardener lamented the frost that ruined his entire crop, as he mourned the loss of his carefully tended plants.

    Người làm vườn than thở về đợt sương giá đã phá hủy toàn bộ mùa màng của mình, cũng như nỗi đau mất đi những cây trồng được chăm sóc cẩn thận.

  • The artist lamented the end of her creative slump, as she struggled to find inspiration for her next piece.

    Nghệ sĩ than thở về sự kết thúc của thời kỳ suy thoái sáng tạo của mình khi cô phải vật lộn để tìm cảm hứng cho tác phẩm tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches