Định nghĩa của từ bereaved

bereavedadjective

tang quyến

/bɪˈriːvd//bɪˈriːvd/

Từ "bereaved" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "be" có nghĩa là "without" và "reaven" có nghĩa là "mang đi". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 14 để mô tả một người đã mất đi thứ gì đó quý giá, thường là theo cách đột ngột hoặc bất ngờ. Ban đầu, nó ám chỉ việc mất tài sản, của cải hoặc địa vị, nhưng theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm cả việc mất đi người thân yêu do cái chết. Vào thế kỷ 16, cụm từ "bereaved of his child" xuất hiện để mô tả một phụ huynh đã mất con, ngụ ý một cảm giác đau buồn và đau buồn sâu sắc. Ngày nay, "bereaved" thường được sử dụng để mô tả một người đã phải chịu một mất mát lớn, chẳng hạn như cái chết của một thành viên trong gia đình, bạn bè hoặc người thân yêu. Từ này vẫn giữ nguyên hàm ý cảm xúc của nó, truyền tải cảm giác buồn bã, mất mát và thương tiếc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggia quyến của người quá cố, tang quyến

namespace

having lost a relative or close friend who has recently died

mất đi một người thân hoặc một người bạn thân mới qua đời

Ví dụ:
  • recently bereaved families

    những gia đình mới mất người thân

a person who is bereaved

một người đang đau buồn

Ví dụ:
  • an organization offering counselling for the bereaved

    một tổ chức cung cấp dịch vụ tư vấn cho người đang đau buồn

Từ, cụm từ liên quan

All matches