Định nghĩa của từ behemoth

behemothnoun

sinh vật khổng lồ

/bɪˈhiːməθ//bɪˈhiːməθ/

Từ "behemoth" bắt nguồn từ Kinh thánh Hebrew, cụ thể là trong sách Job (40:15-24). Trong tiếng Hebrew, từ "behemoth" (בהמות) có nghĩa là "bò hoang" hoặc "quái thú khổng lồ". Trong bối cảnh Kinh thánh, Job 40:15-24 mô tả behemoth là một loài động vật trên cạn khổng lồ, thường được hiểu là hà mã hoặc voi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "behemoth" lần đầu tiên xuất hiện trong bản dịch tiếng Anh trung đại của Kinh thánh do John Wycliffe thực hiện vào năm 1382. Từ đó, nó trở nên phổ biến, tượng trưng cho một sinh vật khổng lồ, mạnh mẽ và đáng kinh ngạc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ thứ gì to lớn, phức tạp hoặc áp đảo, chẳng hạn như một dự án khổng lồ hoặc một công ty công nghệ khổng lồ. Ngày nay, từ "behemoth" vẫn là một thuật ngữ phổ biến gợi lên cảm giác to lớn và uy nghiêm, thường được sử dụng trong văn học, thơ ca và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon vật kếch xù

namespace
Ví dụ:
  • The construction of the new skyscraper in the city center will be a true behemoth, rising 0 stories into the sky and housing thousands of residents and businesses.

    Việc xây dựng tòa nhà chọc trời mới ở trung tâm thành phố sẽ là một công trình khổng lồ thực sự, cao tới 0 tầng và là nơi sinh sống của hàng nghìn cư dân và doanh nghiệp.

  • The internet has become a veritable behemoth, with billions of users and countless websites and services vying for attention at any given moment.

    Internet đã trở thành một thế lực khổng lồ thực sự, với hàng tỷ người dùng và vô số trang web và dịch vụ cạnh tranh để thu hút sự chú ý tại bất kỳ thời điểm nào.

  • The entertainment industry is a massive behemoth, churning out blockbuster films, hit TV shows, and chart-topping music at a breakneck pace.

    Ngành công nghiệp giải trí là một thế lực khổng lồ, sản xuất ra những bộ phim bom tấn, chương trình truyền hình ăn khách và âm nhạc đứng đầu bảng xếp hạng với tốc độ chóng mặt.

  • The energy company's cutting-edge technology has led to the creation of a behemoth renewable energy project capable of powering entire cities with clean, sustainable energy.

    Công nghệ tiên tiến của công ty năng lượng này đã dẫn đến việc tạo ra một dự án năng lượng tái tạo khổng lồ có khả năng cung cấp năng lượng sạch và bền vững cho toàn bộ thành phố.

  • The tech giant's innovative products and services have catapulted it to behemoth status, with a market cap in the hundreds of billions of dollars.

    Các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo của gã khổng lồ công nghệ đã đưa công ty này lên vị thế khổng lồ, với vốn hóa thị trường lên tới hàng trăm tỷ đô la.

  • The behemoth shipping company's vast fleet of cargo ships criss-cross the oceans, transporting millions of tons of goods around the world each year.

    Đội tàu chở hàng khổng lồ của công ty vận tải biển này băng qua các đại dương, vận chuyển hàng triệu tấn hàng hóa trên khắp thế giới mỗi năm.

  • The digital advertising industry has exploded into a behemoth force, with advertisers spending billions of dollars on online ads every year.

    Ngành quảng cáo kỹ thuật số đã bùng nổ thành một thế lực khổng lồ, với các nhà quảng cáo chi hàng tỷ đô la cho quảng cáo trực tuyến mỗi năm.

  • The sporting event, with its enormous crowds, elaborate production, and global reach, has become a behemoth extravaganza that captures the world's attention every time it takes place.

    Sự kiện thể thao này, với lượng khán giả khổng lồ, quy trình sản xuất công phu và phạm vi toàn cầu, đã trở thành sự kiện xa hoa thu hút sự chú ý của toàn thế giới mỗi lần diễn ra.

  • The massive airport, with its sprawling terminals, state-of-the-art facilities, and endless streams of passengers, is a true behemoth that demands the utmost attention and resources to operate.

    Sân bay khổng lồ này, với các nhà ga rộng lớn, cơ sở vật chất hiện đại và dòng hành khách bất tận, thực sự là một công trình khổng lồ đòi hỏi sự chú ý và nguồn lực tối đa để vận hành.

  • The retail giant's sprawling stores, intense marketing campaigns, and unmatched supply chain have turned it into a behemoth that dominates the industry, leaving competitors in its wake.

    Các cửa hàng rộng lớn, các chiến dịch tiếp thị mạnh mẽ và chuỗi cung ứng vô song của gã khổng lồ bán lẻ đã biến họ trở thành một gã khổng lồ thống trị ngành, bỏ xa các đối thủ cạnh tranh.