danh từ
(kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)
tàu lớn
người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn
Leviathan
/ləˈvaɪəθən//ləˈvaɪəθən/Từ "Leviathan" có nguồn gốc từ Kinh thánh Hebrew, cụ thể là trong Sách Job (Job 40:25-41:34), trong đó nó ám chỉ một con quái vật biển được nhắc đến như một thách thức đối với đức tin của Job. Từ "Leviathan" (tiếng Hebrew: לִוְיָתָן, livyatan) bắt nguồn từ gốc tiếng Hebrew "lvth" (לבת), có nghĩa là "nối lại" hoặc "trói buộc". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được phổ biến bởi triết gia và nhà huyền môn Do Thái John Pory, người đã sử dụng nó để mô tả một con rắn biển khổng lồ. Sau đó, vào thế kỷ 17, triết gia Thomas Hobbes đã sử dụng thuật ngữ "Leviathan" để mô tả một sinh vật khổng lồ, mạnh mẽ và gần như bất khả chiến bại trong cuốn sách "Leviathan, or The Matter, Forme and Power of a Common-Wealth, Ecclesiastical and Civil" (1651) của ông. Từ đó, cách sử dụng thuật ngữ này đã trở thành từ đồng nghĩa với bất cứ điều gì to lớn, mạnh mẽ và đáng gờm.
danh từ
(kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)
tàu lớn
người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn
(in the Bible) a very large sea monster
(trong Kinh Thánh) một con quái vật biển rất lớn
Chuyến tham quan ngắm cá voi đã đặt trước cơ hội chạm trán với quái vật biển cả, một con cá voi xanh khổng lồ khiến du khách vô cùng kinh ngạc.
Trong Kinh thánh, Sách Job mô tả leviathan là một sinh vật khổng lồ sống dưới biển sâu; người ta nói rằng nó có bảy đầu và tính khí hung dữ.
Ngành công nghiệp dầu mỏ đã phải đối mặt với những lời chỉ trích vì giao dịch với gã khổng lồ trên thị trường dầu mỏ, vốn dường như không chịu sự quản lý và có tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế và môi trường.
Con mồi của quái vật biển này không bao giờ được an toàn, vì loài vật khổng lồ dưới nước này có thể nuốt trọn cả tàu và thuyền săn cá voi chỉ bằng một cú đớp.
Người ta biết rất ít về những sinh vật biển sâu, những sinh vật bí ẩn và khó nắm bắt ẩn núp ở độ sâu thẳm của đáy đại dương.
a very large and powerful thing
một thứ rất lớn và mạnh mẽ
sự khổng lồ của bộ máy quan liêu của chính phủ
All matches