Định nghĩa của từ gargantuan

gargantuanadjective

Gargantuan

/ɡɑːˈɡæntʃuən//ɡɑːrˈɡæntʃuən/

Từ "gargantuan" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tên của nhân vật chính trong tiểu thuyết "Gargantua and Pantagruel" của François Rabelais vào thế kỷ 16. Gargantua là một sinh vật khổng lồ, cực kỳ to lớn và đáng sợ. Từ đó, cái tên này đã trở thành từ đồng nghĩa với một thứ gì đó to lớn, hùng vĩ hoặc cực kỳ to lớn. Trong tiểu thuyết, Gargantua được mô tả là có một sự thèm ăn vô độ và khả năng vô hạn đối với thức ăn, đồ uống và chất thải. Theo thời gian, thuật ngữ "gargantuan" đã phát triển để mô tả bất kỳ thứ gì cực kỳ lớn, rộng lớn hoặc quan trọng, thường có một chút cường điệu hoặc cường điệu. Ngày nay, bạn có thể sử dụng "gargantuan" để mô tả một bữa ăn khổng lồ, một công trình đồ sộ hoặc thậm chí là một nhiệm vụ to lớn. Từ này đã mất đi mối liên hệ theo nghĩa đen với người khổng lồ, nhưng hàm ý về sự to lớn vẫn còn, nhắc nhở chúng ta về bản chất ấn tượng và đầy cảm hứng của tác phẩm hư cấu Gargantua của Rabelais.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningto lớn phi thường, khổng lồ

namespace
Ví dụ:
  • The crowd at the concert was gargantuan, with thousands of people packed into the stadium.

    Đám đông tại buổi hòa nhạc rất đông đảo, với hàng ngàn người chen chúc trên sân vận động.

  • The dinner plate served at the restaurant could easily feed a family of four, as it was a truly gargantuan size.

    Đĩa ăn tối được phục vụ tại nhà hàng có thể dễ dàng nuôi sống một gia đình bốn người vì nó thực sự có kích thước khổng lồ.

  • The list of attendees for the conference was gargantuan, spanning multiple pages and containing hundreds of names.

    Danh sách những người tham dự hội nghị rất dài, trải dài trên nhiều trang và chứa hàng trăm cái tên.

  • The great white shark that was caught off the coast of Australia weighed over 2,000 pounds, a true gargantuan specimen.

    Con cá mập trắng lớn được bắt ở ngoài khơi bờ biển Úc nặng hơn 2.000 pound, thực sự là một mẫu vật khổng lồ.

  • The mayhem that ensued during the riot left a gargantuan mess that took days to clean up.

    Sự hỗn loạn xảy ra trong cuộc bạo loạn đã để lại một mớ hỗn độn khổng lồ khiến phải mất nhiều ngày mới có thể dọn dẹp.

  • The cost of building the skyscraper was gargantuan, easily exceeding a billion dollars.

    Chi phí xây dựng tòa nhà chọc trời này rất khổng lồ, có thể vượt quá một tỷ đô la.

  • The amount of homework assigned to the students by their teacher was gargantuan, with dozens of pages of reading and exercises.

    Lượng bài tập về nhà mà giáo viên giao cho học sinh rất lớn, với hàng chục trang tài liệu đọc và bài tập.

  • The line of customers waiting to enter the store during the holiday rush was gargantuan, snaking around the block multiple times.

    Hàng người xếp hàng chờ vào cửa hàng trong dịp lễ dài vô cùng, uốn lượn quanh tòa nhà nhiều lần.

  • The record-breaking score achieved by the basketball player was gargantuan, with over 0 points scored in a single game.

    Kỷ lục ghi điểm của cầu thủ bóng rổ này thực sự rất lớn, với hơn 0 điểm được ghi trong một trận đấu.

  • The financial loss incurred by the company after the cyber attack was gargantuan, leaving them on the verge of bankruptcy.

    Tổn thất tài chính mà công ty phải gánh chịu sau cuộc tấn công mạng là rất lớn, khiến họ đứng bên bờ vực phá sản.