Định nghĩa của từ monster

monsternoun

quái vật

/ˈmɒnstə(r)//ˈmɑːnstər/

Nguồn gốc của từ "monster" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "monstroir", có nghĩa là "monster-maker." Từ tiếng Pháp, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "monere", có nghĩa là "cảnh báo". Trong thời Trung cổ, quái vật thường gắn liền với những câu chuyện trong Kinh thánh về cơn thịnh nộ và sự trừng phạt của Chúa. Ví dụ, sách Dân số trong Cựu ước kể về câu chuyện Moses biến một cây gậy thành một con rắn và gọi nó là "monster" để làm dấu hiệu cho mọi người. Những niềm tin tôn giáo này khiến mọi người giải thích bất kỳ sự kiện bất thường nào là lời cảnh báo từ Chúa. Do đó, từ "monster" được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì khác thường hoặc được coi là mối đe dọa. Thuật ngữ này đặc biệt được áp dụng cho các hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như dị tật bẩm sinh, sảy thai và động vật dị dạng, được coi là điều ghê tởm đối với các sáng tạo của Chúa. Đến thế kỷ 13, từ "monster" mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ hiện tượng phi thường nào, dù là tự nhiên hay siêu nhiên. Nó thường được dùng để mô tả những sự việc kỳ lạ, chẳng hạn như các kiểu thời tiết bất thường, thiên tai và động vật kỳ lạ được nhập khẩu từ những vùng đất xa xôi. Việc sử dụng từ "monster" đã phát triển theo thời gian, phản ánh thái độ thay đổi đối với thế giới siêu nhiên và tự nhiên. Ngày nay, thuật ngữ "monster" chủ yếu được sử dụng trong văn hóa đại chúng như một phép ẩn dụ cho bất kỳ điều gì đe dọa, đáng sợ hoặc áp đảo, chẳng hạn như các nhân vật hư cấu mạnh mẽ và phản diện trong phim ảnh, trò chơi điện tử và sách. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này vẫn có thể được tìm thấy trong các hàm ý tôn giáo và y học ban đầu của nó, nhắc nhở chúng ta về tác động lâu dài của lịch sử đối với ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquái vật, yêu quái

examplea monster ship: một chiếc tàu khổng l

meaningcon vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử)

meaning(nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc

examplea monster of cruelty: một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác

type tính từ

meaningto lớn, khổng lồ

examplea monster ship: một chiếc tàu khổng l

namespace

(in stories) an imaginary creature that is very large, ugly and frightening

(trong truyện) một sinh vật tưởng tượng rất to lớn, xấu xí và đáng sợ

Ví dụ:
  • a monster with three heads

    quái vật ba đầu

  • prehistoric monsters

    quái vật thời tiền sử

Ví dụ bổ sung:
  • a barren wilderness inhabited by monsters

    một vùng đất hoang vu cằn cỗi có quái vật sinh sống

  • cheap sci-fi films with bug-eyed monsters

    phim khoa học viễn tưởng rẻ tiền có quái vật mắt bọ

  • He wanted to fight the monster of poverty.

    Anh muốn chiến đấu với con quái vật của nghèo đói.

  • I wanted to fight these monsters: I didn't want to go on living with them.

    Tôi muốn chiến đấu với những con quái vật này: Tôi không muốn tiếp tục sống chung với chúng.

  • The government has created a bureaucratic monster.

    Chính phủ đã tạo ra một con quái vật quan liêu.

Từ, cụm từ liên quan

an animal or a thing that is very large or ugly

một con vật hoặc một vật rất lớn hoặc xấu xí

Ví dụ:
  • Their dog's an absolute monster!

    Con chó của họ thực sự là một con quái vật!

a person who is very cruel and evil

một người rất độc ác và độc ác

Ví dụ:
  • The man is a monster; he terrifies me.

    Người đàn ông là một con quái vật; anh ấy làm tôi sợ hãi.

  • What sort of inhuman monster could do such a thing?

    Loại quái vật vô nhân đạo nào có thể làm được điều đó?

  • The tabloid papers labelled him ‘an evil sex monster’.

    Các tờ báo lá cải đã gán cho anh ta cái mác là 'một con quái vật tình dục độc ác'.

a child who behaves badly

một đứa trẻ cư xử tồi tệ