danh từ
quái vật, yêu quái
a monster ship: một chiếc tàu khổng l
con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử)
(nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc
a monster of cruelty: một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác
tính từ
to lớn, khổng lồ
a monster ship: một chiếc tàu khổng l