Định nghĩa của từ beam down

beam downphrasal verb

chiếu xuống

////

Thuật ngữ "beam down" bắt nguồn từ văn học và phim khoa học viễn tưởng vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này đề cập đến phương tiện mà các nhân vật du hành vũ trụ hư cấu, chẳng hạn như phi hành gia hoặc người ngoài hành tinh, được vận chuyển từ tàu vũ trụ của họ hoặc các địa điểm xa xôi khác đến bề mặt của một hành tinh. Phương tiện vận chuyển này sử dụng một chùm năng lượng hoặc ánh sáng, được chiếu từ tàu vận chuyển và đưa các cá nhân xuống vị trí mong muốn, về cơ bản là truyền họ xuống. Khái niệm về chùm năng lượng hoặc ánh sáng như một phương tiện vận chuyển đã được phổ biến bởi các loạt phim khoa học viễn tưởng nổi tiếng như Star Trek và Star Wars, củng cố cụm từ "beam down" vào từ điển phổ biến. Về bản chất, nó đại diện cho sự giao thoa giữa khoa học và khoa học viễn tưởng, một thuật ngữ ra đời từ những ý tưởng giàu trí tưởng tượng nhưng hợp lý được tạo ra trong thể loại này.

namespace
Ví dụ:
  • The spaceship beamed down a group of scientists to investigate the unusual readings on the planet's surface.

    Con tàu vũ trụ đã đưa một nhóm các nhà khoa học xuống để điều tra những dấu hiệu bất thường trên bề mặt hành tinh này.

  • After several minutes of intense suspense, the protagonist heard a faint beeping and suddenly saw a blinding white light beam down from above.

    Sau vài phút hồi hộp căng thẳng, nhân vật chính nghe thấy tiếng bíp nhỏ và đột nhiên nhìn thấy một luồng sáng trắng chói mắt chiếu xuống từ trên cao.

  • The astronauts beamed down to the distant moon's surface to collect samples for further analysis.

    Các phi hành gia đã bay xuống bề mặt của mặt trăng xa xôi để thu thập mẫu vật nhằm mục đích phân tích thêm.

  • The luminescent green beam downed upon the hiker as he hiked through the creepy jungle, illuminating his path and saving him from danger.

    Chùm tia sáng xanh phát sáng chiếu xuống người đi bộ đường dài khi anh ta đang đi qua khu rừng rậm đáng sợ, chiếu sáng đường đi và cứu anh ta khỏi nguy hiểm.

  • The rescue helicopter beamed down ropes and equipment to the mountaineers stranded on the treacherous summit.

    Trực thăng cứu hộ thả dây thừng và thiết bị xuống cho những người leo núi bị mắc kẹt trên đỉnh núi nguy hiểm.

  • The doctors attempted to perform a risky surgery by beaming a focused beam of radiation directly onto the tumor.

    Các bác sĩ đã cố gắng thực hiện một ca phẫu thuật nguy hiểm bằng cách chiếu một chùm tia bức xạ tập trung trực tiếp vào khối u.

  • The ship's navigation system beamed down a detailed map of the area, helping the explorers find their way through the dense jungle.

    Hệ thống dẫn đường của tàu truyền xuống bản đồ chi tiết của khu vực, giúp các nhà thám hiểm tìm đường đi qua khu rừng rậm rạp.

  • The scientists beamed down a small robot to explore the alien spacecraft, hoping to gain new insights about the extraterrestrial civilization.

    Các nhà khoa học đã truyền một robot nhỏ xuống để khám phá tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh, với hy vọng có thể thu thập được những hiểu biết mới về nền văn minh ngoài Trái Đất.

  • The architect beamed down detailed blueprints and renderings to showcase his vision for the breathtaking new skyscraper.

    Kiến trúc sư đã truyền tải bản thiết kế chi tiết và hình ảnh dựng để thể hiện tầm nhìn của mình về tòa nhà chọc trời mới ngoạn mục.

  • The villagers beamed down prayers and blessed candles as the meteorite approached, hoping that their efforts could somehow ward off the impending disaster.

    Dân làng liên tục cầu nguyện và thắp nến khi thiên thạch tiến đến gần, hy vọng rằng nỗ lực của họ có thể ngăn chặn được thảm họa sắp xảy ra.