Định nghĩa của từ decode

decodeverb

giải mã

/diːˈkəʊd//diːˈkəʊd/

Từ "decode" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "de-" có nghĩa là "xóa" hoặc "hoàn tác" và từ tiếng Latin "codicem" có nghĩa là "code". Sự kết hợp của hai yếu tố này về cơ bản có nghĩa là "hoàn tác mã" hoặc "xóa mã hóa". Từ "decode" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, trùng với sự phát triển của mật mã học và nhu cầu giải mã các thông điệp bí mật.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđọc (mật mã), giải (mã)

typeDefault

meaning(Tech) giải mã

namespace

to convert something written in code into normal language

để chuyển đổi một cái gì đó được viết bằng mã sang ngôn ngữ bình thường

Ví dụ:
  • I was involved in decoding enemy documents.

    Tôi đã tham gia giải mã tài liệu của kẻ thù.

Từ, cụm từ liên quan

to find the meaning of something that is difficult to understand

để tìm ra ý nghĩa của một cái gì đó khó hiểu

Ví dụ:
  • I struggled to decode all the jargon he used.

    Tôi cố gắng giải mã tất cả các biệt ngữ mà anh ấy sử dụng.

Từ, cụm từ liên quan

to receive an electronic signal and change it into a different form, for example pictures that can be shown on a television screen

để nhận tín hiệu điện tử và thay đổi nó thành một dạng khác, ví dụ như hình ảnh có thể được hiển thị trên màn hình tivi

Ví dụ:
  • decoding equipment

    thiết bị giải mã

to understand the meaning of something in a foreign language

để hiểu ý nghĩa của một cái gì đó bằng tiếng nước ngoài