Định nghĩa của từ abduction

abductionnoun

bắt cóc

/æbˈdʌkʃn//æbˈdʌkʃn/

Từ "abduction" bắt nguồn từ tiếng Latin "abductio", có nghĩa là "một sự bắt cóc" hoặc "một sự mang đi". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ab", có nghĩa là "away" và "ductio", có nghĩa là "một sự mang đi". Khái niệm "abduction" bắt nguồn từ luật La Mã cổ đại, trong đó nó ám chỉ hành vi bắt cóc một người khỏi cha mẹ hoặc người giám hộ của họ mà không có sự đồng ý của họ. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "abduction" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành vi bắt cóc hoặc đưa một người đi trái với ý muốn của họ. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các hình thức tịch thu hoặc di dời khác, chẳng hạn như việc lấy đi hàng hóa hoặc tài sản. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một loại tội phạm cụ thể, cũng như để mô tả quá trình hình thành giả thuyết hoặc lý thuyết thông qua quan sát và lý luận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi

meaning(giải phẫu) sự giạng ra

namespace
Ví dụ:
  • The police suspect an abduction occurred last night, as the child's screams were heard coming from a passing car.

    Cảnh sát nghi ngờ một vụ bắt cóc đã xảy ra đêm qua, vì tiếng hét của đứa trẻ được nghe thấy từ một chiếc ô tô chạy ngang qua.

  • The eyewitnesses reported observing a suspicious van pulling out of the neighborhood around the time of the abduction.

    Các nhân chứng cho biết đã nhìn thấy một chiếc xe tải đáng ngờ chạy ra khỏi khu phố vào thời điểm xảy ra vụ bắt cóc.

  • The investigator suspects that the kidnapper may have used fraudulent covers to perpetrate the abduction.

    Điều tra viên nghi ngờ rằng kẻ bắt cóc có thể đã sử dụng thủ đoạn gian dối để thực hiện vụ bắt cóc.

  • The victim's disappearance led authorities to believe that she may have been subjected to an abduction.

    Sự mất tích của nạn nhân khiến nhà chức trách tin rằng cô có thể đã bị bắt cóc.

  • The government's decision to invade another country is being labeled a blatant act of abduction by some critics.

    Quyết định xâm lược một quốc gia khác của chính phủ bị một số nhà phê bình coi là hành động bắt cóc trắng trợn.

  • The family's belief that their child was abducted by aliens has puzzled investigators for years.

    Niềm tin của gia đình rằng con mình bị người ngoài hành tinh bắt cóc đã khiến các nhà điều tra bối rối trong nhiều năm.

  • The company's recent layoffs have been criticized as a form of corporate abduction, as many employees were caught off guard without warning.

    Đợt sa thải gần đây của công ty đã bị chỉ trích là một hình thức bắt cóc doanh nghiệp, vì nhiều nhân viên đã bị bất ngờ mà không được báo trước.

  • The protagonist of the novel was abducted by a group of flighty angels, who whisked her away to a world above the clouds.

    Nhân vật chính của cuốn tiểu thuyết bị một nhóm thiên thần phù phiếm bắt cóc và đưa cô đến một thế giới trên mây.

  • The headmistress's abrupt decision to expel the student led her friends to suspect that she had been the victim of a cruel abduction.

    Quyết định đột ngột đuổi học nữ sinh của hiệu trưởng khiến bạn bè cô nghi ngờ rằng cô là nạn nhân của một vụ bắt cóc tàn bạo.

  • The gang's culpability in the recent abductions has been strongly suspected by the authorities.

    Chính quyền đang nghi ngờ mạnh mẽ về trách nhiệm của băng đảng này trong các vụ bắt cóc gần đây.