Định nghĩa của từ saucer

saucernoun

đĩa lót tách

/ˈsɔːsə(r)//ˈsɔːsər/

Từ "saucer" có nguồn gốc từ tiếng Anh và có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "saucer" dùng để chỉ một chiếc đĩa nông, phẳng dùng để đựng nước sốt hoặc các loại gia vị khác. Nguồn gốc chính xác của từ "saucer" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "sostère", có nghĩa là "đĩa đựng nước sốt". Có thể từ "saucer" có nguồn gốc từ nước sốt thường được phục vụ trong những chiếc đĩa nhỏ, đôi khi được đặt trực tiếp trên bàn hoặc trước đĩa ăn tối của người đó - một vai trò hiện chủ yếu được đảm nhiệm bởi chiếc đĩa lót bên dưới tách trà. Việc sử dụng từ "saucer" để chỉ cụ thể các đĩa nhỏ, tròn và rỗng dùng để đựng đồ uống nóng, chẳng hạn như trà hoặc cà phê, có từ thế kỷ 19 và đây là nghĩa được hiểu phổ biến nhất của từ này hiện nay. Trên thực tế, ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, thuật ngữ "cup and saucer" thường được dùng để chỉ một suất trà hoặc cà phê trong một bộ, trái ngược với việc gọi nhiều cốc cùng một loại đồ uống. Tóm lại, từ "saucer" có một lịch sử thú vị bắt nguồn từ việc sử dụng như một đĩa đựng nước sốt và theo thời gian, nó đã phát triển thành một loại đĩa cụ thể dùng để đựng đồ uống nóng. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "sostère" hoặc đúng hơn là từ nhu cầu đơn giản là giữ nước sốt và đồ uống nóng được đựng trong và gần trong tầm tay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)

examplesaucer eye: (định ngữ) mắt to và tròn

namespace
Ví dụ:
  • Mary placed her steaming cup of tea on the saucer to prevent burning the table.

    Mary đặt tách trà nóng hổi của mình lên đĩa lót để tránh làm cháy bàn.

  • John set his empty coffee cup and saucer back down on the saucer rack.

    John đặt tách cà phê và đĩa lót ly rỗng của mình trở lại giá để đĩa lót ly.

  • Laura delicately picked up the saucer and saucer-sized cookie to savor its delicate flavor.

    Laura nhẹ nhàng cầm chiếc đĩa đựng và chiếc bánh quy cỡ đĩa để thưởng thức hương vị tinh tế của nó.

  • Sarah lifted the delicate china saucer and carefully nibbled on the lemon shortbread cookie.

    Sarah nhấc chiếc đĩa sứ mỏng manh lên và cẩn thận cắn chiếc bánh quy chanh.

  • Paul used his saucer to hold his spoon between sips of the hot cocoa.

    Paul dùng đĩa để giữ thìa giữa mỗi lần nhấp ngụm ca cao nóng.

  • Emily set down her cup and saucer and the steam rose in small wafts.

    Emily đặt tách và đĩa xuống, hơi nước bốc lên thành từng đám nhỏ.

  • The china saucers were elegantly adorned with intricate flower patterns.

    Những chiếc đĩa sứ được trang trí một cách tao nhã với những họa tiết hoa tinh xảo.

  • James transferred his cold cup of black coffee into the saucer to cool it down faster.

    James chuyển tách cà phê đen lạnh của mình vào đĩa đựng để làm nguội nhanh hơn.

  • Becky placed her empty cup and saucer into the dishwasher to be cleaned.

    Becky đặt chiếc cốc và đĩa rỗng của mình vào máy rửa chén để rửa sạch.

  • From the window, John admired the view of hundreds of porcelain saucers and cups lining the shelves against sunlight.

    Từ cửa sổ, John chiêm ngưỡng cảnh tượng hàng trăm chiếc đĩa và cốc sứ xếp dọc các kệ dưới ánh sáng mặt trời.

Từ, cụm từ liên quan