Định nghĩa của từ landing

landingnoun

đổ bộ

/ˈlændɪŋ//ˈlændɪŋ/

Từ "landing" có một lịch sử thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "landung", có nghĩa là "hành động lên đất liền" hoặc "nơi mà người ta lên đất liền". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "landan", có nghĩa là "lên đất liền" hoặc "lên bờ". Vì vậy, ý nghĩa cốt lõi của "landing" luôn là về hành động lên đất liền, dù là từ biển, trên không hay thậm chí chỉ từ một nơi cao. Thật thú vị khi thấy khái niệm đơn giản này đã phát triển như thế nào theo thời gian!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)

meaningbến, nơi đổ

meaningđầu cầu thang

namespace

an act of bringing an aircraft or a spacecraft down to the ground after a journey

hành động đưa máy bay hoặc tàu vũ trụ xuống mặt đất sau một hành trình

Ví dụ:
  • a perfect/smooth/safe landing

    một cuộc hạ cánh hoàn hảo/suôn sẻ/an toàn

  • the first Apollo moon landing

    cuộc đổ bộ lên mặt trăng Apollo đầu tiên

  • The pilot was forced to make an emergency landing.

    Phi công buộc phải hạ cánh khẩn cấp.

  • a landing site

    một địa điểm hạ cánh

  • the first successful lunar landing

    cuộc đổ bộ mặt trăng thành công đầu tiên

Từ, cụm từ liên quan

the area at the top of a set of stairs where you arrive before you go into an upstairs room or move onto another set of stairs

khu vực ở phía trên cùng của một dãy cầu thang nơi bạn đến trước khi bạn đi vào phòng trên lầu hoặc di chuyển lên một dãy cầu thang khác

Ví dụ:
  • Go up to the first-floor landing and it’s the door on the right.

    Đi lên chiếu nghỉ tầng một và đó là cánh cửa bên phải.

Ví dụ bổ sung:
  • The room opens off the landing.

    Căn phòng mở ra đầu cầu thang.

  • There's a phone on the landing outside your room.

    Có một chiếc điện thoại ở đầu cầu thang bên ngoài phòng của bạn.

an act of bringing soldiers to land in an area that is controlled by the enemy

hành động đưa quân đổ bộ vào vùng do địch kiểm soát

a flat wooden platform on the water where boats let people get on and off, and load and unload goods

một sàn gỗ phẳng trên mặt nước, nơi thuyền cho phép người lên xuống và bốc dỡ hàng hóa

Từ, cụm từ liên quan