Định nghĩa của từ azalea

azaleanoun

cây đỗ quyên

/əˈzeɪliə//əˈzeɪliə/

Từ "azalea" bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "azar" có nghĩa là "gold" và "gul" có nghĩa là "flower". Cây này ban đầu được đặt tên theo những bông hoa màu vàng rực rỡ của nó bởi bác sĩ và nhà thực vật học người Ba Tư, Avicenna, vào thế kỷ 11. Tuy nhiên, tên khoa học của cây Azalea, Rhodendron, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rhodon", có nghĩa là "cây hoa hồng", do nó giống với tán lá xòe và cụm hoa của cây hoa hồng. Vào thế kỷ 17, nhà thực vật học người Pháp Charles Plumier đã kết hợp tên khoa học với tên tiếng Ba Tư để tạo ra thuật ngữ "Azalea rhododendron". Ngày nay, Azalea vẫn là một loại cây cảnh phổ biến được biết đến với nhiều màu sắc đa dạng, từ đỏ thẫm và hồng đến cam tươi và vàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên)

namespace
Ví dụ:
  • The garden was filled with vibrant azaleas in shades of pink, red, and white.

    Khu vườn tràn ngập những bông đỗ quyên rực rỡ với đủ sắc hồng, đỏ và trắng.

  • Her porch was adorned with a stunning array of azaleas, adding pops of color to the serene setting.

    Hiên nhà của bà được trang trí bằng một loạt hoa đỗ quyên tuyệt đẹp, tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho khung cảnh thanh bình.

  • During the springtime, the azaleas in the park create a sea of hues that captivates the senses.

    Vào mùa xuân, hoa đỗ quyên trong công viên tạo nên một biển sắc màu quyến rũ mọi giác quan.

  • The azalea bushes in the backyard provide a picturesque and fragrant landscape for outdoor gatherings.

    Những bụi hoa đỗ quyên ở sân sau tạo nên quang cảnh đẹp như tranh vẽ và thơm ngát cho những buổi tụ họp ngoài trời.

  • As spring approaches, the azaleas in my garden begin to bloom, painting the landscape with soft and enchanting hues.

    Khi mùa xuân đến gần, hoa đỗ quyên trong vườn nhà tôi bắt đầu nở, tô điểm cho quang cảnh bằng những sắc màu nhẹ nhàng và quyến rũ.

  • The azalea's delicate petals and velvety texture make it a sight to behold, enchanting the onlooker.

    Những cánh hoa đỗ quyên mỏng manh và kết cấu mịn như nhung tạo nên một cảnh tượng đẹp mắt, mê hoặc người nhìn.

  • Her azaleas, tall and proud, served as a metaphor for the way she carried herself with a regal grace and flourish.

    Những cây đỗ quyên của bà, cao lớn và kiêu hãnh, tượng trưng cho cách bà cư xử với vẻ duyên dáng và sang trọng của hoàng gia.

  • The azaleas serve as a hallmark of spring's arrival, bringing new life and vitality to the landscape.

    Hoa đỗ quyên là dấu hiệu báo hiệu mùa xuân đến, mang lại sức sống mới cho cảnh quan.

  • The azaleas in the forest created a stunning contrast against the lush greenery, resembling a painting come to life.

    Những bông hoa đỗ quyên trong rừng tạo nên sự tương phản tuyệt đẹp với cây xanh tươi tốt, trông giống như một bức tranh sống động.

  • His love for her was akin to the azaleas that bloom with the delicate aroma that fills the air around it, a symbol of beauty and enchantment.

    Tình yêu của anh dành cho cô cũng giống như hoa đỗ quyên nở rộ với hương thơm thoang thoảng tràn ngập không khí xung quanh, biểu tượng của vẻ đẹp và sự quyến rũ.