danh từ
mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
hương thơm
/ˈfreɪɡrəns//ˈfreɪɡrəns/Từ "fragrance" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fragrance," có nghĩa là "mùi ngọt ngào" hoặc "thơm ngát". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fragrans", là phân từ hiện tại của động từ tiếng Latin "fragare", có nghĩa là "bùng phát" hoặc "phát ra mùi nồng". Trong tiếng Latin, "fragrans" được dùng để mô tả thứ gì đó tỏa ra mùi nồng, ngọt hoặc dễ chịu. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "fragrance," và kể từ đó được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả mùi dễ chịu hoặc hấp dẫn, thường được dùng để mô tả nước hoa, hương thơm hoặc mùi hương.
danh từ
mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
a pleasant smell
một mùi dễ chịu
Dầu tắm có nhiều mùi hương khác nhau.
Những bông hoa được chọn vì hương thơm tinh tế của chúng.
Những bông hoa dành dành nở rộ trong sân sau nhà tôi lan tỏa hương thơm dịu nhẹ trong không khí.
Hương hoa nhài thoang thoảng trong không khí khi mặt trời lặn sau những ngọn đồi.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp bếp, làm mũi tôi thơm tho.
Mùi thơm của hoa oải hương tràn ngập căn phòng.
Loại nước hoa này có hương thơm nhẹ nhàng, tươi mát.
trái cây đầy hương thơm và hương vị tinh tế
Mùi khói củi bay khắp làng.
a liquid that you put on your skin in order to make yourself smell nice
một chất lỏng mà bạn bôi lên da để làm cho mình có mùi dễ chịu
một hương thơm mới thú vị từ Dior
Họ sắp tung ra loại nước hoa đầu tiên dành cho nam giới.