Định nghĩa của từ imminent

imminentadjective

sắp xảy ra

/ˈɪmɪnənt//ˈɪmɪnənt/

Từ "imminent" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "imminens", có nghĩa là "treo" hoặc "nhô ra". Khi từ này lần đầu tiên được đưa vào tiếng Anh, nó ám chỉ cụ thể đến điều gì đó sắp xảy ra hoặc đột ngột rơi xuống, giống như một vật nặng lơ lửng trên đầu một người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ sự kiện hoặc tình huống nào có khả năng xảy ra rất sớm, nhưng với cảm giác cấp bách hoặc nguy hiểm. Ý nghĩa ban đầu của từ này vẫn có thể thấy trong các từ gốc của nó, "im-" có nghĩa là "vào" và "minens", có nghĩa là "nhô ra". Khi kết hợp lại, chúng gợi ý rằng một sự kiện sắp xảy ra sắp xảy ra, giống như một thứ gì đó sắp rơi hoặc rơi đột ngột và không có cảnh báo. Trong tiếng Anh hiện đại, "imminent" được dùng để mô tả một tình huống sắp đạt đến đỉnh điểm hoặc sắp thành hiện thực, chẳng hạn như việc phóng tên lửa sắp xảy ra hoặc sự sụp đổ sắp xảy ra của một nền kinh tế. Nó cũng được dùng để diễn tả cảm giác cấp bách hoặc nguy hiểm, như trong "the situation is imminent," ám chỉ rằng tình hình rất quan trọng và cần phải hành động ngay lập tức. Tóm lại, từ "imminent" bắt nguồn từ tiếng Latin "imminens", có nghĩa là thứ gì đó treo lơ lửng hoặc sắp rơi xuống. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả bất cứ điều gì sắp xảy ra, thường là trong thời gian ngắn và với cảm giác cấp bách hoặc nguy hiểm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi

examplea storm is imminent: có bâo đến nơi rồi

exampleto be faced with imminent death: sắp chết đến nơi

namespace
Ví dụ:
  • The doctors warned that the patient's condition was imminent, and they needed to act quickly to stabilize him.

    Các bác sĩ cảnh báo rằng tình trạng của bệnh nhân rất nguy kịch và họ cần phải hành động nhanh chóng để ổn định tình hình.

  • The storm that had been brewing all day was imminent, and the streets were empty as people prepared for the worst.

    Cơn bão kéo dài cả ngày sắp xảy ra, đường phố vắng tanh vì mọi người chuẩn bị cho tình huống xấu nhất.

  • The company's financial situation had reached an imminent crisis, and they were on the brink of bankruptcy.

    Tình hình tài chính của công ty đã rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng và họ đang bên bờ vực phá sản.

  • The delivery truck hurtled down the road, its arrival imminent, and the hungry elementary school students watched eagerly for its arrival.

    Chiếc xe tải giao hàng lao vút xuống đường, sắp đến nơi, và những học sinh tiểu học đói bụng háo hức chờ đợi xe đến.

  • The final verdict in the high-profile case was imminent, and the media frenziedly speculated on the outcome.

    Phán quyết cuối cùng trong vụ án gây chú ý này sắp được đưa ra và giới truyền thông ráo riết đưa tin về kết quả.

  • The power outage had lasted for hours, and rescue crews were on their way to restore electricity, which was imminent.

    Sự cố mất điện đã kéo dài trong nhiều giờ và đội cứu hộ đang trên đường khôi phục lại nguồn điện sắp xảy ra.

  • The cheetah stalked its prey, its imminent pounce sending shivers down the spine of the antelope.

    Con báo gêpa rình rập con mồi, cú vồ sắp xảy ra khiến sống lưng con linh dương rùng mình.

  • The president's address to the nation was imminent, and people gathered around their televisions, eagerly anticipating the announcement.

    Bài phát biểu của tổng thống trước toàn quốc sắp diễn ra và mọi người tụ tập quanh tivi, háo hức chờ đợi thông báo.

  • The volcano erupted, sending plumes of ash into the air and signaling the imminent danger to nearby settlements.

    Núi lửa phun trào, tạo ra những cột tro bụi vào không khí và báo hiệu mối nguy hiểm sắp xảy ra đối với các khu định cư gần đó.

  • The final scene of the play was imminent, and the audience held their breath, waiting for the dramatic climax.

    Cảnh cuối của vở kịch sắp diễn ra, khán giả nín thở chờ đợi cao trào đầy kịch tính.