Định nghĩa của từ pending

pendingpreposition

chưa giải quyết

/ˈpendɪŋ//ˈpendɪŋ/

Nguồn gốc của từ "pending" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pendre", có nghĩa là "treo" hoặc "gắn". Ở dạng tiếng Anh trung đại, từ "penden" được dùng để mô tả những thứ đang ở trạng thái bị treo hoặc giữ ở vị trí trung gian, nghĩa là chúng vẫn chưa được hoàn thành hoặc giải quyết. Theo thời gian, ý nghĩa của "penden" đã phát triển để mô tả các tình huống, chẳng hạn như các thủ tục pháp lý hoặc các vấn đề hành chính, trong đó quyết định vẫn chưa được đưa ra hoặc hành động vẫn chưa được thực hiện. Ngày nay, "pending" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh và tài chính đến luật pháp và lời nói hàng ngày, để chỉ ra rằng một điều gì đó vẫn chưa được giải quyết hoặc đang chờ hành động tiếp theo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử

examplepending the negotiations: trong lúc đang thương lượng

examplea pending case: một vụ kiện chưa xử

type danh từ

meaningtrong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian

examplepending the negotiations: trong lúc đang thương lượng

examplea pending case: một vụ kiện chưa xử

meaningcho đến lúc, trong khi chờ đợi

examplepending the completion of the agreement: cho đến lúc ký kết bản hiệp định

examplepending my return: trong khi chờ đợi tôi trở về

namespace
Ví dụ:
  • The acceptance of your job application is currently pending.

    Việc chấp nhận đơn xin việc của bạn hiện đang chờ xử lý.

  • The agreement between the two companies is still pending legal approval.

    Thỏa thuận giữa hai công ty vẫn đang chờ phê duyệt về mặt pháp lý.

  • We are awaiting confirmation of your visa application, which is in a pending state.

    Chúng tôi đang chờ xác nhận đơn xin thị thực của bạn, hiện đang ở trạng thái chờ xử lý.

  • The decision regarding your request for a refund is currently pending.

    Quyết định liên quan đến yêu cầu hoàn lại tiền của bạn hiện đang chờ xử lý.

  • The outcome of the court case remains pending until a verdict is reached.

    Kết quả của vụ kiện vẫn phải chờ cho đến khi có phán quyết.

  • Our request for a new website design is in a pending status until we receive a quote from the designer.

    Yêu cầu thiết kế trang web mới của chúng tôi đang ở trạng thái chờ cho đến khi chúng tôi nhận được báo giá từ nhà thiết kế.

  • The proposal for a new project is still pending approval from the management team.

    Đề xuất cho dự án mới vẫn đang chờ sự chấp thuận từ nhóm quản lý.

  • The repair of your car is pending the availability of the required parts from the supplier.

    Việc sửa chữa xe của bạn phụ thuộc vào việc nhà cung cấp có cung cấp đủ phụ tùng cần thiết hay không.

  • The final budget for the project is still pending until all expenses are accounted for.

    Ngân sách cuối cùng cho dự án vẫn đang chờ xử lý cho đến khi tính toán xong tất cả các chi phí.

  • We are waiting for a response from the vendor regarding the pending order.

    Chúng tôi đang chờ phản hồi từ nhà cung cấp về đơn hàng đang chờ xử lý.

Từ, cụm từ liên quan

All matches