Định nghĩa của từ arrive

arriveverb

đến, tới nơi

/əˈrʌɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "arrive" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ. Cụm từ "arriver" được mượn từ tiếng Latin, khi đó nó được viết là "advenire". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "advenire", nghĩa là "đến" và "trạng từ", nghĩa là "to" hoặc "hướng tới". Trong tiếng Latin, "advenire" có nghĩa là "đến một nơi nào đó" hoặc "to arrive." Theo thời gian, tiếng Pháp cổ "arriver" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại là "ariven" hoặc "arrieve", và cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "arrive" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn giữ nguyên, ám chỉ hành động đến một nơi, địa điểm hoặc điểm đến.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(: at, in) đến, tới nơi; xảy đến

meaningđi đến, đạt tới

exampleto arrive at a conclusion: đi tới một kết luận

exampleto arrive at perfection: đạt tới chỗ toàn thiện

meaningthành đạt

namespace

to get to a place, especially at the end of a journey

để có được đến một nơi, đặc biệt là ở phần cuối của một cuộc hành trình

Ví dụ:
  • I'll wait until they arrive.

    Tôi sẽ đợi cho đến khi họ đến.

  • I was pleased to hear you arrived home safely.

    Tôi rất vui khi biết bạn đã về đến nhà an toàn.

  • to arrive early/late for a meeting

    đến sớm/muộn trong cuộc họp

  • She'll arrive in New York at noon.

    Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.

  • The train arrived at the station 20 minutes late.

    Tàu đến ga trễ 20 phút.

  • We didn't arrive back at the hotel until very late.

    Chúng tôi đã không trở lại khách sạn cho đến rất muộn.

  • By the time I arrived on the scene, it was all over.

    Khi tôi đến hiện trường thì mọi chuyện đã kết thúc.

  • Pupils may be newly arrived in Britain, with little or no English.

    Học sinh có thể mới đến Anh, có ít hoặc không có tiếng Anh.

  • A police officer arrived just in time to see the burglars walking out of the building.

    Một sĩ quan cảnh sát đến đúng lúc để nhìn thấy những tên trộm đang bước ra khỏi tòa nhà.

  • They arrived too late to take any action.

    Họ đến quá muộn để có thể thực hiện bất kỳ hành động nào.

  • The police arrived to arrest him.

    Cảnh sát đã đến để bắt giữ anh ta.

Ví dụ bổ sung:
  • What time did they arrive?

    Họ đến nơi lúc mấy giờ?

  • We finally arrived at our destination late that evening.

    Cuối cùng chúng tôi đã đến đích vào tối hôm đó.

  • We should be arriving shortly.

    Chúng ta sẽ đến nơi sớm thôi.

  • We were the first to arrive.

    Chúng tôi là những người đầu tiên đến.

  • As usual, my brother was the last to arrive.

    Như thường lệ, anh tôi là người đến muộn nhất.

to be brought to somebody

được mang đến cho ai đó

Ví dụ:
  • A letter arrived for you this morning.

    Một lá thư đã đến cho bạn sáng nay.

  • Send your application to arrive by 31 October.

    Gửi đơn đăng ký của bạn đến trước ngày 31 tháng 10.

  • We waited an hour for our lunch to arrive.

    Chúng tôi đợi một giờ để bữa trưa của chúng tôi đến.

  • The new product will arrive on supermarket shelves (= be available) early next year.

    Sản phẩm mới sẽ có mặt trên kệ siêu thị (= có sẵn) vào đầu năm tới.

Ví dụ bổ sung:
  • The package failed to arrive.

    Gói hàng không đến được.

  • A pile of letters had arrived on my desk.

    Một chồng thư đã đến trên bàn của tôi.

to happen or to come, especially when you have been waiting for it

xảy ra hoặc sắp đến, đặc biệt là khi bạn đang chờ đợi nó

Ví dụ:
  • The wedding day finally arrived.

    Ngày cưới cuối cùng cũng đến.

  • The baby arrived (= was born) early.

    Em bé đến (= được sinh ra) sớm.

Ví dụ bổ sung:
  • Summer arrived early that year.

    Mùa hè năm đó đến sớm.

  • As autumn arrives the birds migrate south.

    Khi mùa thu đến chim di cư về phía nam.

  • The age of industrialization had arrived.

    Thời đại công nghiệp hóa đã đến.

  • The moment had arrived. It was time to leave.

    Thời khắc đã đến. Đã đến lúc phải rời đi.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs

Thành ngữ

somebody has arrived
(informal)somebody has become successful
  • He knew he had arrived when he was shortlisted for the Man Booker prize.
  • The lad has arrived as a Premiership goalkeeper.