Định nghĩa của từ ward off

ward offphrasal verb

tránh xa

////

Cụm từ "ward off" là động từ, có nghĩa là "ngăn ngừa hoặc bảo vệ chống lại", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ 13. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon "weordan", có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh cổ, "weordan" thường được sử dụng trong bối cảnh chống lại bệnh tật hoặc bất hạnh. Ví dụ, từ tiếng Anh cổ "saega" có nghĩa là "poison" hoặc "bệnh tật", và "saegwyrdness" có nghĩa là "poisonous" hoặc "bị bệnh". Cùng một từ tiền tiếng Anh trung đại, "wiseard" ("wise-ward"), được sử dụng để mô tả một bác sĩ có thể ngăn ngừa bệnh tật bằng các phương thuốc thảo dược. Khi tiếng Anh cổ phát triển thành tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 12, "weordan" đã đổi thành "warden" hoặc "wardo". Đến thế kỷ 14, "ward" dùng để chỉ một tiền đồn quân sự hoặc công sự được xây dựng để bảo vệ một địa điểm hoặc khu vực khác, chẳng hạn như thành phố hoặc lâu đài. "Ward" cũng có nghĩa là người hầu hoặc người bảo vệ, đặc biệt là người được giao nhiệm vụ trông chừng ai đó, chẳng hạn như tù nhân hoặc trẻ em. Dạng động từ "ward off," bắt nguồn từ danh từ "ward" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại với nghĩa phái sinh là bảo vệ hoặc chống lại. Ngày nay, "ward off" vẫn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt là để mô tả các hành động ngăn ngừa hoặc bảo vệ chống lại tác hại, nguy hiểm hoặc kết quả tiêu cực. Cụm từ này có thể được tìm thấy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tự vệ đến thể thao đến chiến lược kinh doanh. Tóm lại, cụm từ "ward off" là hậu duệ của từ "weordan" trong tiếng Anh-Saxon, phát triển từ nghĩa ban đầu của nó là chống lại bệnh tật và bất hạnh thành nhiều ngữ cảnh khác nhau khi cần phòng thủ, bảo vệ và phòng ngừa.

namespace
Ví dụ:
  • The wind picked up, and the trees rustled ominously, causing the protagonist to grab her umbrella and ward off the impending rain.

    Gió nổi lên và cây cối xào xạc một cách đáng ngại, khiến nhân vật chính phải cầm ô và tránh cơn mưa sắp tới.

  • The sun began to set, and the first chills of winter crept into the air. Sarah huddled into her coat and pulled her hat down low to ward off the icy gusts.

    Mặt trời bắt đầu lặn, và cái lạnh đầu tiên của mùa đông len lỏi vào không khí. Sarah co ro trong chiếc áo khoác và kéo mũ xuống thấp để tránh những cơn gió lạnh buốt.

  • The dog barked insistently, sending shivers down Alice's spine. She reached for the pepper spray in her pocket, determined to ward off any potential danger.

    Con chó sủa liên hồi, khiến Alice rùng mình. Cô với lấy bình xịt hơi cay trong túi, quyết tâm ngăn chặn mọi nguy hiểm tiềm tàng.

  • The reports of a sickness spreading like wildfire through the population left Jack wary as he went about his daily routine. He made a point to wash his hands frequently and carry hand sanitizer to ward off the germs.

    Các báo cáo về một căn bệnh lây lan như cháy rừng trong dân số khiến Jack cảnh giác khi anh thực hiện thói quen hàng ngày của mình. Anh cố gắng rửa tay thường xuyên và mang theo nước rửa tay để ngăn ngừa vi trùng.

  • The scent of blooming flowers wafted through the air as Lily sauntered along the path. She stopped short, remembering the bees that had chased her last time she passed this way. She wrapped her tellow scarf tightly around her neck and sighed as she prepared to ward off the pesky insects.

    Mùi hương của những bông hoa nở rộ thoang thoảng trong không khí khi Lily thong thả đi dọc theo con đường. Cô dừng lại, nhớ đến những con ong đã đuổi theo cô lần trước khi cô đi qua con đường này. Cô quấn chặt chiếc khăn len quanh cổ và thở dài khi cô chuẩn bị xua đuổi những con côn trùng khó chịu.

  • Emily knew that the full moon would bring all sorts of supernatural surprises. She set about fortifying her home with salt and crucifixes, determined to ward off any unwelcome spirits.

    Emily biết rằng trăng tròn sẽ mang đến đủ loại bất ngờ siêu nhiên. Cô bắt đầu củng cố ngôi nhà của mình bằng muối và thánh giá, quyết tâm xua đuổi mọi linh hồn không mong muốn.

  • Vince's stomach growled as the restaurant he Queued patiently outside continued to shut the door in his face. He pulled out a granola bar and took a bite, rubbing his knuckles for good measure. Sure enough, the chef peeked out the window and waved him away, apparently warding off any potential patrons with a look.

    Bụng Vince cồn cào khi nhà hàng mà anh kiên nhẫn xếp hàng bên ngoài tiếp tục đóng sầm cửa trước mặt anh. Anh rút một thanh granola ra và cắn một miếng, xoa xoa đốt ngón tay cho chắc ăn. Quả nhiên, đầu bếp nhìn ra ngoài cửa sổ và vẫy tay ra hiệu anh đi, dường như đang xua đuổi bất kỳ khách hàng tiềm năng nào bằng một cái nhìn.

  • The faint hum of electricity crackled through the air, sending sparks flying from Nick's fingertips. He gritted his teeth and grounded himself to ward off the shock that he knew was on its way.

    Tiếng điện yếu ớt nổ lách tách trong không khí, tạo ra những tia lửa bắn ra từ đầu ngón tay của Nick. Anh nghiến răng và đứng vững để tránh cú sốc mà anh biết sắp xảy ra.

  • The ongoing conflict between neighbors saw Charlene pausing on her way to work to put on a pair of sunglasses. She had heard rumors of lasers being launched by one side, and she wasn't about to let her eyes fall prey to them.

    Xung đột đang diễn ra giữa những người hàng xóm khiến Charlene phải dừng lại trên đường đi làm để đeo một cặp kính râm. Cô đã nghe tin đồn về việc một bên phóng tia laser, và cô không muốn để mắt mình trở thành nạn nhân của chúng.

  • Jenna trudged down the deserted street, glancing nervously at the shadows lurking in alleyways. She pulled out a flashlight and aimed it ahead

    Jenna lê bước trên con phố vắng vẻ, liếc nhìn những cái bóng ẩn núp trong các con hẻm một cách lo lắng. Cô rút một chiếc đèn pin ra và hướng về phía trước.