Định nghĩa của từ audibly

audiblyadverb

rõ ràng

/ˈɔːdəbli//ˈɔːdəbli/

"Audibly" bắt nguồn từ tiếng Latin "audire", có nghĩa là "nghe". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, kết hợp "audi" (từ "audire") với hậu tố "-ly" biểu thị trạng từ, chỉ cách thức hoặc điều kiện. Do đó, "audibly" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách có thể nghe được".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrõ ràng, rành rành

namespace
Ví dụ:
  • As soon as they turned off the radio, the sound of crickets chirping became audibly louder.

    Ngay khi họ tắt radio, tiếng dế kêu trở nên to hơn hẳn.

  • The storm rolled in with the sound of thunder rumbling audibly through the sky.

    Cơn bão kéo đến cùng với tiếng sấm rền vang khắp bầu trời.

  • The singer's powerful voice boomed audibly through the concert hall.

    Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The baby's cries became increasingly audible as she woke up from her nap.

    Tiếng khóc của đứa bé ngày càng rõ hơn khi cô bé thức dậy sau giấc ngủ ngắn.

  • During the silence of the night, the howl of a lone wolf could be heard audibly in the distance.

    Trong sự im lặng của màn đêm, tiếng hú của một con sói đơn độc có thể được nghe thấy rõ ràng từ xa.

  • The car's engine made an audible rattling sound as it struggled up the hill.

    Động cơ xe phát ra tiếng kêu lạch cạch khi cố gắng leo lên đồi.

  • As the elevator came to a stop, the ding of the bell could be heard audibly.

    Khi thang máy dừng lại, tiếng chuông reo vang lên rõ ràng.

  • The sound of leaves crunching underfoot could be heard audibly as he walked along the trail.

    Tiếng lá cây sột soạt dưới chân có thể được nghe rõ khi anh bước dọc theo con đường mòn.

  • The sound of the doorbell rang out audibly, announcing the arrival of a guest.

    Tiếng chuông cửa vang lên rõ ràng, báo hiệu có khách đến.

  • As the clock struck midnight, the chime of the hourglass echoed audibly through the empty streets.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, tiếng chuông đồng hồ cát vang vọng khắp những con phố vắng tanh.