Định nghĩa của từ unheard

unheardadjective

không nghe

/ʌnˈhɜːd//ʌnˈhɜːrd/

Từ "unheard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "un" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với", và "hurd" có nghĩa là "đã nghe". Khi kết hợp lại, "unheard" theo nghĩa đen có nghĩa là "không nghe thấy" hoặc "chưa kể". Vào thế kỷ 14, cụm từ này được dùng để mô tả thứ gì đó không được nghe hoặc không có mặt. Theo thời gian, ý nghĩa của "unheard" đã phát triển để bao hàm ý tưởng bị bỏ qua hoặc phớt lờ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được dùng để mô tả thông tin hoặc tin tức không được truyền đạt hoặc phát sóng. Ngày nay, từ "unheard" thường được dùng để mô tả những tiếng nói hoặc quan điểm không được lắng nghe hoặc lắng nghe. Lịch sử của từ "unheard" cho thấy ngôn ngữ thích ứng như thế nào để phản ánh các chuẩn mực xã hội và văn hóa đang thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông nghe thấy, không ai nghe

examplethe ship's SOS was unheard: không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu

meaningkhông nghe phát biểu ý kiến

exampleit is unjust to condemn a prisoner unheard: không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng

namespace

that nobody pays attention to

mà không ai chú ý đến

Ví dụ:
  • Their protests went unheard.

    Sự phản đối của họ không được lắng nghe.

  • The speaker's whispers were completely unheard over the loud music at the concert.

    Tiếng thì thầm của người nói chuyện hoàn toàn không được nghe thấy giữa tiếng nhạc lớn của buổi hòa nhạc.

  • My request for a new project was met with unheard silence from my boss.

    Yêu cầu của tôi về một dự án mới đã nhận được sự im lặng không nói nên lời từ sếp.

  • The conspirators' secret plans were unheard of by the authorities.

    Kế hoạch bí mật của những kẻ chủ mưu không được chính quyền biết đến.

  • The patient's heartbeat was so faint that it went unheard by the medical team.

    Nhịp tim của bệnh nhân yếu đến mức đội ngũ y tế không nghe thấy.

not listened to or heard

không được lắng nghe hoặc nghe thấy

Ví dụ:
  • a previously unheard tape of their conversations

    một đoạn băng chưa từng nghe về cuộc trò chuyện của họ

  • She managed to get back into the room unheard.

    Cô ấy đã xoay xở để quay trở lại phòng mà không bị ai phát hiện.

Từ, cụm từ liên quan