Định nghĩa của từ asinine

asinineadjective

ngu si

/ˈæsɪnaɪn//ˈæsɪnaɪn/

Từ "asinine" bắt nguồn từ tiếng Latin "asinus", có nghĩa là "ass" hoặc "con lừa". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn, giống như trí tuệ được nhận thức của một con lừa. Từ tiếng Anh "asinine" xuất hiện vào thế kỷ 14 và đã được dùng để mô tả hành vi hoặc ý tưởng vô lý, phi lý hoặc lố bịch kể từ đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "asinine" đã mở rộng để bao gồm cả việc quá ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn, thường theo cách hài hước hoặc thú vị. Mặc dù có nguồn gốc từ đó, từ này thường được dùng theo cách vui vẻ hoặc hài hước để chế giễu hành động hoặc quyết định ngớ ngẩn của chính mình hoặc người khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) giống lừa

meaningngu xuẩn, ngu như lừa

namespace
Ví dụ:
  • The idea of parking a car in a tunnel just to avoid paying the bridge toll is asinine.

    Ý tưởng đỗ xe trong đường hầm chỉ để tránh trả phí cầu đường là vô lý.

  • It's asinine to believe that regular exercise can make up for a poor diet.

    Thật ngớ ngẩn khi tin rằng tập thể dục thường xuyên có thể bù đắp cho chế độ ăn uống kém.

  • The senator's suggestion to eliminate arts funding in favor of military spending is asinine.

    Đề xuất của thượng nghị sĩ về việc cắt giảm tài trợ cho nghệ thuật để chuyển sang chi tiêu cho quân sự là vô lý.

  • I find it asinine that people still use paper towels instead of reusable cloths to dry their hands.

    Tôi thấy thật ngớ ngẩn khi mọi người vẫn dùng khăn giấy thay vì khăn vải tái sử dụng để lau khô tay.

  • The practice of sending faxes in the digital age is pure asininity.

    Việc gửi fax trong thời đại kỹ thuật số thực sự là vô nghĩa.

  • It's asinine to waste time and energy debating issues that have already been resolved.

    Thật là ngu ngốc khi lãng phí thời gian và năng lượng vào việc tranh luận về những vấn đề đã được giải quyết.

  • Tweaking the spelling of common words just to be different is asinine, not stylish.

    Việc thay đổi cách viết của những từ thông dụng chỉ để tạo sự khác biệt là điều ngu ngốc, không có gì là phong cách.

  • The policy of punishing innocent bystanders for crimes they've not committed is asinine.

    Chính sách trừng phạt những người ngoài cuộc vô tội vì những tội ác mà họ không phạm phải là vô lý.

  • Laughing heartily at your own jokes is a sign of asininity, not humor.

    Cười sảng khoái với chính câu chuyện cười của mình là dấu hiệu của sự ngớ ngẩn, không phải là sự hài hước.

  • Claiming that vaccines cause autism is a nonsensical and asinine belief, contradicted by science.

    Việc khẳng định vắc-xin gây ra bệnh tự kỷ là một niềm tin vô lý và ngu ngốc, trái ngược với khoa học.