tính từ
không thông minh, tối dạ
không thông minh
/ˌʌnɪnˈtelɪdʒənt//ˌʌnɪnˈtelɪdʒənt/"Unintelligent" là một từ tương đối mới, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với tính từ "intelligent". Bản thân "Intelligent" bắt nguồn từ tiếng Latin "intellegere", có nghĩa là "hiểu". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Do đó, "Unintelligent" xuất hiện như một cách để diễn đạt sự đối lập với sự hiểu biết hoặc có trí thông minh, đánh dấu sự xuất hiện đầu tiên của nó trong tiếng Anh vào thế kỷ 17.
tính từ
không thông minh, tối dạ
Chương trình lập trình của máy tính có một số lỗi, khiến cho phản ứng của máy có vẻ không thông minh.
Mặc dù đã học các lớp toán nâng cao, Sarah vẫn thấy đại số khá khó hiểu.
Lời giải thích của nhân viên bán hàng về tính năng của sản phẩm quá phức tạp khiến người tiêu dùng cảm thấy mình thật kém thông minh.
Benjamin gặp khó khăn trong việc theo dõi các cuộc trò chuyện có từ vựng phức tạp và khái niệm trừu tượng, khiến cậu luôn cảm thấy mình không thông minh.
Thí nghiệm của nhà khoa học đã mang lại những kết quả bất ngờ mà ông không thể giải thích được, khiến ông cảm thấy mình khá kém thông minh trong mắt bạn bè.
Các nhân viên tại trung tâm giáo dục đã phải vật lộn để giải thích các khái niệm được trình bày trong sách giáo khoa theo cách sao cho học sinh có thể hiểu được.
Tuyên bố rằng thực thể ngoài hành tinh giao tiếp thông qua một loạt tiếng bíp lặp đi lặp lại đã vấp phải sự hoài nghi và cáo buộc là vô nghĩa.
Cách phát âm và cách viết của một số từ nước ngoài khiến học sinh vô cùng khó hiểu, khiến việc học ngôn ngữ trở thành một nhiệm vụ khó khăn.
Trong một cuộc tranh luận gay gắt, cả hai bên đều nói quá nhanh và quanh co đến mức khó có thể phân biệt được ai là người không thông minh.
Lời giải thích của bác sĩ về tình trạng bệnh lý của bệnh nhân, mặc dù chính xác về mặt kỹ thuật, nhưng lại quá phức tạp và xa lạ đến nỗi khiến bệnh nhân cảm thấy khá kém thông minh và bối rối.