Định nghĩa của từ puerile

puerileadjective

puerile

/ˈpjʊəraɪl//ˈpjʊrəl/

Từ "puerile" có nguồn gốc từ tính từ tiếng Latin "puerilis", có nghĩa là "childish" hoặc "liên quan đến trẻ em". Người La Mã cổ đại sử dụng thuật ngữ này để mô tả hành vi và đặc điểm đặc trưng của trẻ em, chẳng hạn như sự liều lĩnh, ngây thơ và thiếu trưởng thành. Từ tiếng Anh "puerile" vẫn giữ nguyên gốc tiếng Latin và tiếp tục mang hàm ý trẻ con và thiếu chín chắn trong cách sử dụng hiện đại. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để chỉ trích những hành động hoặc suy nghĩ được coi là đơn giản, thô sơ hoặc không tinh tế, đặc biệt là trong các bối cảnh đòi hỏi sự trưởng thành hoặc nghiêm túc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrẻ con, có tính chất trẻ con

meaningtầm thường, vặt vânh, không đáng kể

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's humor was often considered puerile by more mature audiences.

    Sự hài hước của diễn viên hài thường bị khán giả trưởng thành coi là trẻ con.

  • The adolescent's jokes were met with groans, as they had a distinctly puerile quality.

    Những trò đùa của thiếu niên thường nhận được những tiếng rên rỉ vì chúng có nét trẻ con rõ rệt.

  • The children's drawing contest was filled with puerile pictures, but their parents still praised their efforts.

    Cuộc thi vẽ của trẻ em đầy những bức tranh ngây ngô, nhưng cha mẹ vẫn khen ngợi nỗ lực của các em.

  • The class clown's antics were seen as puerile by the teacher, but his classmates found them hilarious.

    Những trò hề của chú hề lớp học được giáo viên coi là trẻ con, nhưng các bạn cùng lớp lại thấy buồn cười.

  • Some people find the GIFs and memes circulating on the internet to be puerile.

    Một số người cho rằng các ảnh GIF và meme lan truyền trên internet rất trẻ con.

  • The cartoons in the weekend newspaper's comics section often have a puerile tone.

    Những bức biếm họa trong mục truyện tranh của báo cuối tuần thường có giọng điệu trẻ con.

  • The infant's playthings, like building blocks and stuffed animals, were pehaps considered puerile by an adult's standards.

    Đồ chơi của trẻ sơ sinh, như khối xây dựng và thú nhồi bông, có lẽ được coi là trẻ con theo tiêu chuẩn của người lớn.

  • The teenager's clothes and accessories were deemed puerile by his older sibling.

    Quần áo và phụ kiện của cậu thiếu niên này bị anh chị của cậu cho là trẻ con.

  • The writer's prose was criticized for being puerile, lacking the depth and maturity expected in literature.

    Văn xuôi của tác giả bị chỉ trích là ngây thơ, thiếu chiều sâu và sự trưởng thành cần có trong văn học.

  • The object of the joke was deemed puerile because it relied heavily on crude humor rather than wit.

    Mục đích của trò đùa được coi là trẻ con vì nó dựa nhiều vào sự hài hước thô thiển hơn là sự dí dỏm.

  • Interesting fact: Puerile originally meant relating to a young girl, deriving from the Latin word puerilis, which meant 'of a boy,' but the meaning evolved to describe behavior thought to be childish or juvenile, rather than relating to young women.

    Sự thật thú vị: Puerile ban đầu có nghĩa là liên quan đến một cô gái trẻ, bắt nguồn từ tiếng Latin puerilis, có nghĩa là 'của một cậu bé', nhưng nghĩa này đã phát triển thành từ dùng để mô tả hành vi được cho là trẻ con hoặc vị thành niên, thay vì liên quan đến phụ nữ trẻ.